Bản dịch của từ Special occasion trong tiếng Việt
Special occasion

Special occasion (Noun)
Một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm quan trọng, thường đánh dấu một thời điểm nhất định trong thời gian.
A significant event or ceremony, often marking a particular moment in time.
My birthday is a special occasion for my family and friends.
Sinh nhật của tôi là một dịp đặc biệt cho gia đình và bạn bè.
We do not celebrate every holiday as a special occasion.
Chúng tôi không tổ chức mọi ngày lễ như một dịp đặc biệt.
Is your wedding a special occasion for your relatives?
Đám cưới của bạn có phải là một dịp đặc biệt cho người thân không?
Một khoảng thời gian trong đó điều gì đó không bình thường hoặc phi thường xảy ra.
A time during which something unusual or extraordinary happens.
Her wedding was a special occasion for all of us to celebrate.
Đám cưới của cô ấy là một dịp đặc biệt cho tất cả chúng tôi.
They did not plan a special occasion for his birthday this year.
Họ không lên kế hoạch cho một dịp đặc biệt vào sinh nhật của anh ấy năm nay.
Is your graduation a special occasion for your family this year?
Lễ tốt nghiệp của bạn có phải là một dịp đặc biệt cho gia đình bạn năm nay không?
Một lý do để ăn mừng hoặc tưởng niệm, chẳng hạn như ngày lễ hoặc kỷ niệm.
A reason for celebration or commemoration, such as a holiday or anniversary.
Christmas is a special occasion for families to gather and celebrate.
Giáng sinh là một dịp đặc biệt để gia đình tụ họp và ăn mừng.
New Year's Eve is not a special occasion for everyone.
Đêm giao thừa không phải là dịp đặc biệt cho mọi người.
What special occasion do you celebrate with your friends every year?
Bạn kỷ niệm dịp đặc biệt nào với bạn bè mỗi năm?
Cụm từ "special occasion" được sử dụng để chỉ những sự kiện đặc biệt, đáng ghi nhớ trong cuộc sống, thường liên quan đến các dịp lễ hội, kỷ niệm hoặc buổi lễ quan trọng như đám cưới, sinh nhật và lễ tốt nghiệp. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên cách sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và các loại sự kiện được coi là "đặc biệt". Cách diễn đạt này thường đi kèm với các hoạt động như tiệc tùng hoặc các lễ nghi trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



