Bản dịch của từ Special occasion trong tiếng Việt

Special occasion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special occasion(Noun)

spˈɛʃəl əkˈeɪʒən
spˈɛʃəl əkˈeɪʒən
01

Một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm quan trọng, thường đánh dấu một thời điểm nhất định trong thời gian.

A significant event or ceremony, often marking a particular moment in time.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian trong đó điều gì đó không bình thường hoặc phi thường xảy ra.

A time during which something unusual or extraordinary happens.

Ví dụ
03

Một lý do để ăn mừng hoặc tưởng niệm, chẳng hạn như ngày lễ hoặc kỷ niệm.

A reason for celebration or commemoration, such as a holiday or anniversary.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh