Bản dịch của từ Spiral welt trong tiếng Việt

Spiral welt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiral welt(Noun)

spˈaɪɹəl wˈɛlt
spˈaɪɹəl wˈɛlt
01

Một dải vật liệu được may vào vải để cung cấp cấu trúc hoặc tạo hiệu ứng trang trí.

A strip of material sewn into fabric to provide structure or to create a decorative effect.

Ví dụ
02

Một cạnh hoặc rãnh nổi của vải, thường được sử dụng trong bọc hoặc thiết kế quần áo.

A raised edge or ridge of fabric, often used in upholstery or clothing design.

Ví dụ
03

Một mẫu hoặc hình dạng xoắn ốc, đặc biệt là liên quan đến một loại viền hoặc trang trí.

A spiral pattern or shape, particularly as it relates to a type of welt or trim.

Ví dụ