Bản dịch của từ Spiral welt trong tiếng Việt
Spiral welt
Noun [U/C]

Spiral welt(Noun)
spˈaɪɹəl wˈɛlt
spˈaɪɹəl wˈɛlt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một mẫu hoặc hình dạng xoắn ốc, đặc biệt là liên quan đến một loại viền hoặc trang trí.
A spiral pattern or shape, particularly as it relates to a type of welt or trim.
Ví dụ
