Bản dịch của từ Spiral welt trong tiếng Việt

Spiral welt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiral welt (Noun)

spˈaɪɹəl wˈɛlt
spˈaɪɹəl wˈɛlt
01

Một dải vật liệu được may vào vải để cung cấp cấu trúc hoặc tạo hiệu ứng trang trí.

A strip of material sewn into fabric to provide structure or to create a decorative effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cạnh hoặc rãnh nổi của vải, thường được sử dụng trong bọc hoặc thiết kế quần áo.

A raised edge or ridge of fabric, often used in upholstery or clothing design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mẫu hoặc hình dạng xoắn ốc, đặc biệt là liên quan đến một loại viền hoặc trang trí.

A spiral pattern or shape, particularly as it relates to a type of welt or trim.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiral welt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral welt

Không có idiom phù hợp