Bản dịch của từ Splash screen trong tiếng Việt
Splash screen

Splash screen (Noun)
The splash screen showed the logo during the app's startup process.
Màn hình chào xuất hiện logo trong quá trình khởi động ứng dụng.
The splash screen does not appear on all social media platforms.
Màn hình chào không xuất hiện trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.
Does the splash screen display a message while the app loads?
Màn hình chào có hiển thị thông điệp trong khi ứng dụng tải không?
The splash screen welcomed users to the new social app, ConnectUs.
Màn hình chào mừng đã chào đón người dùng đến ứng dụng xã hội mới, ConnectUs.
Users did not like the long splash screen during the app's loading.
Người dùng không thích màn hình chờ lâu trong khi tải ứng dụng.
Does the splash screen show important updates for our social media platform?
Màn hình chào mừng có hiển thị các cập nhật quan trọng cho nền tảng mạng xã hội không?
The new app features a colorful splash screen for users to enjoy.
Ứng dụng mới có màn hình khởi động đầy màu sắc để người dùng thưởng thức.
The splash screen did not load during the app launch yesterday.
Màn hình khởi động đã không tải khi ứng dụng được khởi động hôm qua.
Does the splash screen show the logo of the social media platform?
Màn hình khởi động có hiển thị logo của nền tảng mạng xã hội không?
Màn hình chào (splash screen) là thuật ngữ chỉ màn hình tạm thời xuất hiện khi một ứng dụng hoặc trang web đang khởi động. Mục đích của nó là thông báo cho người dùng rằng ứng dụng đang được tải, cải thiện trải nghiệm người dùng và tạo ấn tượng đầu tiên về thương hiệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh vận dụng, với Anh thường nhấn mạnh vào thiết kế hơn là chức năng.
Từ "splash screen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "splash" có nghĩa là bắn nước, và "screen" có nghĩa là màn hình. "Splash" bắt nguồn từ tiếng Trung (có thể theo tiếng Latin), diễn tả hành động bắn nước hoặc tạo ra âm thanh lớn, trong khi "screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "screenare", nghĩa là chắn hoặc bảo vệ. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "splash screen" chỉ hình ảnh đồ họa trình diện trong quá trình khởi động ứng dụng, phản ánh ý tưởng tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ trước khi vào giao diện chính.
Màn hình chào mừng (splash screen) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong phát triển phần mềm và ứng dụng di động. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS không cao, chủ yếu nằm trong phần nói và viết khi thảo luận về công nghệ. Ngoài ra, "splash screen" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giới thiệu sản phẩm, quảng cáo hoặc trong bài thuyết trình về giao diện người dùng.