Bản dịch của từ Splash screen trong tiếng Việt

Splash screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splash screen (Noun)

splˈæʃ skɹˈin
splˈæʃ skɹˈin
01

Một màn hình tạm thời xuất hiện khi một chương trình máy tính đang tải hoặc khởi động.

A temporary screen that appears while a computer program is loading or starting up.

Ví dụ

The splash screen showed the logo during the app's startup process.

Màn hình chào xuất hiện logo trong quá trình khởi động ứng dụng.

The splash screen does not appear on all social media platforms.

Màn hình chào không xuất hiện trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.

Does the splash screen display a message while the app loads?

Màn hình chào có hiển thị thông điệp trong khi ứng dụng tải không?

02

Được sử dụng trong ngữ cảnh của các ứng dụng phần mềm nhằm thu hút người dùng trong giai đoạn khởi động hoặc tải.

Used in the context of software applications to engage the user during boot or loading phases.

Ví dụ

The splash screen welcomed users to the new social app, ConnectUs.

Màn hình chào mừng đã chào đón người dùng đến ứng dụng xã hội mới, ConnectUs.

Users did not like the long splash screen during the app's loading.

Người dùng không thích màn hình chờ lâu trong khi tải ứng dụng.

Does the splash screen show important updates for our social media platform?

Màn hình chào mừng có hiển thị các cập nhật quan trọng cho nền tảng mạng xã hội không?

03

Thường hiển thị logo, nhãn hiệu hoặc các hình ảnh giới thiệu khác trước khi trình bày giao diện chính.

Generally displays a logo branding or other introductory visuals before the main interface is presented.

Ví dụ

The new app features a colorful splash screen for users to enjoy.

Ứng dụng mới có màn hình khởi động đầy màu sắc để người dùng thưởng thức.

The splash screen did not load during the app launch yesterday.

Màn hình khởi động đã không tải khi ứng dụng được khởi động hôm qua.

Does the splash screen show the logo of the social media platform?

Màn hình khởi động có hiển thị logo của nền tảng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splash screen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splash screen

Không có idiom phù hợp