Bản dịch của từ Spoil your appetite trong tiếng Việt

Spoil your appetite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoil your appetite (Verb)

spˈɔɪl jˈɔɹ ˈæpətˌaɪt
spˈɔɪl jˈɔɹ ˈæpətˌaɪt
01

Gây giảm hoặc hủy bỏ sự thèm ăn, thường bằng cách ăn cái gì đó trước đó.

To diminish or destroy the desire to eat, often by consuming something else beforehand.

Ví dụ

Eating snacks can spoil your appetite for dinner at 7 PM.

Ăn đồ ăn vặt có thể làm hỏng sự thèm ăn cho bữa tối lúc 7 giờ.

I do not want to spoil my appetite with sweets before lunch.

Tôi không muốn làm hỏng sự thèm ăn của mình với đồ ngọt trước bữa trưa.

Can too many appetizers spoil your appetite for the main course?

Có phải quá nhiều món khai vị có thể làm hỏng sự thèm ăn cho món chính không?

02

Phá hủy hoặc làm suy giảm chất lượng của thực phẩm, khiến cho nó không còn hấp dẫn hoặc không thể ăn được.

To ruin or impair the quality of food, making it unappetizing or inedible.

Ví dụ

Eating junk food can spoil your appetite for healthy meals.

Ăn đồ ăn vặt có thể làm hỏng sự thèm ăn cho bữa ăn lành mạnh.

Desserts shouldn't spoil your appetite before dinner.

Món tráng miệng không nên làm hỏng sự thèm ăn trước bữa tối.

Can snacks spoil your appetite for the main course?

Có thể đồ ăn nhẹ làm hỏng sự thèm ăn cho món chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoil your appetite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoil your appetite

Không có idiom phù hợp