Bản dịch của từ Spoil your appetite trong tiếng Việt
Spoil your appetite

Spoil your appetite (Verb)
Eating snacks can spoil your appetite for dinner at 7 PM.
Ăn đồ ăn vặt có thể làm hỏng sự thèm ăn cho bữa tối lúc 7 giờ.
I do not want to spoil my appetite with sweets before lunch.
Tôi không muốn làm hỏng sự thèm ăn của mình với đồ ngọt trước bữa trưa.
Can too many appetizers spoil your appetite for the main course?
Có phải quá nhiều món khai vị có thể làm hỏng sự thèm ăn cho món chính không?
Eating junk food can spoil your appetite for healthy meals.
Ăn đồ ăn vặt có thể làm hỏng sự thèm ăn cho bữa ăn lành mạnh.
Desserts shouldn't spoil your appetite before dinner.
Món tráng miệng không nên làm hỏng sự thèm ăn trước bữa tối.
Can snacks spoil your appetite for the main course?
Có thể đồ ăn nhẹ làm hỏng sự thèm ăn cho món chính không?
Cụm từ "spoil your appetite" diễn tả hành động tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống trước bữa ăn chính, dẫn đến tình trạng không cảm thấy đói khi đến giờ ăn. Cụm này thường được người lớn sử dụng để nhắc nhở trẻ em về việc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.