Bản dịch của từ Sponge off trong tiếng Việt

Sponge off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sponge off (Verb)

spˈʌndʒ ˈɔf
spˈʌndʒ ˈɔf
01

Lấy cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc tài nguyên, từ người khác mà không trả lại gì.

To obtain something, especially money or resources, from someone else without giving anything in return.

Ví dụ

Some people sponge off their friends for financial support regularly.

Một số người thường xuyên sống nhờ bạn bè để được hỗ trợ tài chính.

Many students do not sponge off their parents for tuition.

Nhiều sinh viên không sống nhờ cha mẹ để trả học phí.

Do you think some individuals sponge off the government too much?

Bạn có nghĩ rằng một số cá nhân sống nhờ chính phủ quá nhiều không?

02

Sống ở chi phí của người khác; lệ thuộc vào người khác để cung cấp cho bạn.

To live at someone else's expense; to rely on someone to provide for you.

Ví dụ

Many young adults sponge off their parents after college graduation.

Nhiều người lớn tuổi sống dựa vào cha mẹ sau khi tốt nghiệp đại học.

She does not sponge off her friends; she pays her own bills.

Cô ấy không sống dựa vào bạn bè; cô ấy tự trả hóa đơn.

Do you think some people sponge off the government too much?

Bạn có nghĩ rằng một số người sống dựa vào chính phủ quá nhiều không?

03

Lợi dụng ai đó về tài chính hoặc tình cảm, tận dụng sự hào phóng của họ.

To exploit someone financially or emotionally, taking advantage of their generosity.

Ví dụ

Many people sponge off their wealthy relatives for financial support.

Nhiều người lợi dụng người thân giàu có để được hỗ trợ tài chính.

She does not sponge off her friends; she pays her own bills.

Cô ấy không lợi dụng bạn bè; cô ấy tự trả hóa đơn.

Do you think some students sponge off their parents too much?

Bạn có nghĩ rằng một số sinh viên lợi dụng cha mẹ quá nhiều không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sponge off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sponge off

Không có idiom phù hợp