Bản dịch của từ Sponges trong tiếng Việt
Sponges
Sponges (Noun)
Sponges are important for filtering water in marine ecosystems.
Bọt biển rất quan trọng trong việc lọc nước ở hệ sinh thái biển.
Many people do not realize sponges help maintain ocean health.
Nhiều người không nhận ra bọt biển giúp duy trì sức khỏe đại dương.
Are sponges commonly found in coral reefs around the world?
Bọt biển có thường được tìm thấy ở rạn san hô trên thế giới không?
Sponges are often used in schools for art projects and cleaning tasks.
Bọt biển thường được sử dụng trong trường học cho các dự án nghệ thuật và dọn dẹp.
Sponges do not absorb oil effectively compared to regular cleaning cloths.
Bọt biển không hấp thụ dầu hiệu quả như khăn lau thông thường.
Are sponges environmentally friendly compared to synthetic cleaning materials?
Bọt biển có thân thiện với môi trường hơn so với vật liệu lau tổng hợp không?
Nghĩa bóng là một người thường lợi dụng lòng hào phóng của người khác.
Figuratively a person who habitually takes advantage of others generosity.
Many sponges ask for money without giving anything in return.
Nhiều người lợi dụng xin tiền mà không cho lại gì.
She is not a sponge; she always helps her friends.
Cô ấy không phải là người lợi dụng; cô luôn giúp đỡ bạn bè.
Are sponges common in our social circles today?
Có phải những người lợi dụng rất phổ biến trong xã hội hiện nay không?
Dạng danh từ của Sponges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sponge | Sponges |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sponges cùng Chu Du Speak