Bản dịch của từ Spray trong tiếng Việt

Spray

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spray(Noun)

spɹˈeɪ
spɹˈeɪ
01

Chất lỏng được thổi hoặc bay trong không khí ở dạng giọt nhỏ.

Liquid that is blown or driven through the air in the form of tiny drops.

Ví dụ
02

Thân hoặc cành nhỏ của cây, có hoa và lá.

A stem or small branch of a tree or plant bearing flowers and foliage.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spray (Noun)

SingularPlural

Spray

Sprays

Spray(Verb)

spɹˈeɪ
spɹˈeɪ
01

Áp dụng (chất lỏng) cho ai đó hoặc một cái gì đó ở dạng giọt nhỏ.

Apply liquid to someone or something in the form of tiny drops.

Ví dụ

Dạng động từ của Spray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sprayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sprayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sprays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spraying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ