Bản dịch của từ Sprayed trong tiếng Việt
Sprayed

Sprayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phun.
Simple past and past participle of spray.
She sprayed perfume before the interview.
Cô ấy đã phun nước hoa trước buổi phỏng vấn.
He didn't like the cologne sprayed in the room.
Anh ấy không thích nước hoa được phun trong phòng.
Did they spray air freshener after the party?
Họ có phun tinh dầu làm phòng sau bữa tiệc không?
Dạng động từ của Sprayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spraying |
Sprayed (Adjective)
The children's faces were sprayed from playing outside in the snow.
Khuôn mặt của trẻ em bị phun từ việc chơi ngoài tuyết.
Her skin felt sprayed after standing in the cold wind for hours.
Da cô ấy cảm thấy bị phun sau khi đứng trong gió lạnh nhiều giờ.
Were your hands sprayed after washing them in the icy water?
Liệu có phải tay bạn bị phun sau khi rửa chúng trong nước lạnh?
Họ từ
Từ "sprayed" là động từ quá khứ của "spray", mang nghĩa là phun hoặc xịt chất lỏng hoặc khí ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sprayed" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, phát âm có thể khác nhau một chút do sự phân biệt phụ âm và nguyên âm của từng vùng. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như nông nghiệp (phun thuốc trừ sâu) hoặc nghệ thuật (xịt màu).
Từ "sprayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spray", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "sprēgan", có nghĩa là phun hoặc xịt. Cách diễn đạt này đã phát triển từ chữ Latin "spargere", mang nghĩa là rải hoặc phân tán. Trong lịch sử, việc phun sương thường được áp dụng trong nông nghiệp và vệ sinh. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, gắn liền với hành động xịt các chất lỏng như thuốc trừ sâu, sơn, hay hương liệu.
Từ "sprayed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường đi kèm với chủ đề liên quan đến khoa học hoặc mô tả hành động trong tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ được sử dụng trong các tình huống mô tả, như trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc công nghệ, thể hiện hành động phân tán chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

