Bản dịch của từ Sprays trong tiếng Việt
Sprays

Sprays (Noun)
Số nhiều của phun.
Plural of spray.
The community sprays paint on the walls for the art festival.
Cộng đồng xịt sơn lên tường cho lễ hội nghệ thuật.
They do not use sprays for cleaning in the community center.
Họ không sử dụng bình xịt để dọn dẹp ở trung tâm cộng đồng.
Do the local artists use sprays in their street art projects?
Các nghệ sĩ địa phương có sử dụng bình xịt trong dự án nghệ thuật đường phố không?
Dạng danh từ của Sprays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spray | Sprays |
Họ từ
"Sprays" là danh từ số nhiều của "spray", có nghĩa là các chất lỏng được phun ra dưới dạng hạt nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "spray" thường được dùng để chỉ các sản phẩm như bình xịt hướng liệu hoặc hóa chất, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các dạng xịt trong chăm sóc cá nhân. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và bối cảnh sử dụng thì chủ yếu tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

