Bản dịch của từ Square leg trong tiếng Việt

Square leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square leg (Noun)

skwɛɹ lɛg
skwɛɹ lɛg
01

Một vị trí sân trong môn cricket đặt ở bên cạnh người đánh bóng, thường được sử dụng cho lối chơi phòng thủ.

A fielding position in cricket placed to the side of the batsman, generally used for defensive play.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của một vật thể hoặc cấu trúc hình chữ nhật đối diện với mặt trước hoặc mặt ngoài, thường là chân của một cái bàn hoặc đồ nội thất tương tự.

The part of a rectangular object or structure that is opposite to the front or outer side, often the leg of a table or similar piece of furniture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong hình học, chân vuông chỉ một trong các cạnh của một hình hoặc hình vuông.

In geometry, a square leg refers to one of the sides of a square figure or shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/square leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square leg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.