Bản dịch của từ Square peg in a round hole trong tiếng Việt

Square peg in a round hole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square peg in a round hole (Noun)

skwˈɛɹ pˈɛɡ ɨn ə ɹˈaʊnd hˈoʊl
skwˈɛɹ pˈɛɡ ɨn ə ɹˈaʊnd hˈoʊl
01

Một người hoặc vật không phù hợp cho một tình huống hoặc vai trò nhất định

A person or thing that is unsuitable for a particular situation or role

Ví dụ

John felt like a square peg in a round hole at parties.

John cảm thấy như một mảnh ghép vuông trong một lỗ tròn tại các bữa tiệc.

She is not a square peg in a round hole in her job.

Cô ấy không phải là một mảnh ghép vuông trong công việc của mình.

Is Mark a square peg in a round hole among friends?

Mark có phải là một mảnh ghép vuông trong nhóm bạn không?

02

Một phép ẩn dụ dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó không phù hợp với một môi trường cụ thể

An analogy used to describe someone or something that does not fit well into a particular environment

Ví dụ

John feels like a square peg in a round hole at parties.

John cảm thấy như một cái đinh vuông trong lỗ tròn ở bữa tiệc.

She is not a square peg in a round hole at work.

Cô ấy không phải là một cái đinh vuông trong lỗ tròn ở nơi làm việc.

Is he a square peg in a round hole in this community?

Liệu anh ấy có phải là một cái đinh vuông trong lỗ tròn trong cộng đồng này không?

03

Một tình huống hoặc sắp xếp không thích hợp hoặc không hiệu quả

A situation or arrangement that is inappropriate or ineffective

Ví dụ

She felt like a square peg in a round hole at parties.

Cô ấy cảm thấy như một mảnh ghép không vừa tại các bữa tiệc.

Many students are square pegs in round holes in traditional schools.

Nhiều học sinh là mảnh ghép không vừa trong các trường học truyền thống.

Is he a square peg in a round hole in this job?

Liệu anh ấy có phải là mảnh ghép không vừa trong công việc này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/square peg in a round hole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square peg in a round hole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.