Bản dịch của từ Square peg in a round hole trong tiếng Việt
Square peg in a round hole

Square peg in a round hole (Noun)
Một người hoặc vật không phù hợp cho một tình huống hoặc vai trò nhất định
A person or thing that is unsuitable for a particular situation or role
John felt like a square peg in a round hole at parties.
John cảm thấy như một mảnh ghép vuông trong một lỗ tròn tại các bữa tiệc.
She is not a square peg in a round hole in her job.
Cô ấy không phải là một mảnh ghép vuông trong công việc của mình.
Is Mark a square peg in a round hole among friends?
Mark có phải là một mảnh ghép vuông trong nhóm bạn không?
Một phép ẩn dụ dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó không phù hợp với một môi trường cụ thể
An analogy used to describe someone or something that does not fit well into a particular environment
John feels like a square peg in a round hole at parties.
John cảm thấy như một cái đinh vuông trong lỗ tròn ở bữa tiệc.
She is not a square peg in a round hole at work.
Cô ấy không phải là một cái đinh vuông trong lỗ tròn ở nơi làm việc.
Is he a square peg in a round hole in this community?
Liệu anh ấy có phải là một cái đinh vuông trong lỗ tròn trong cộng đồng này không?
Một tình huống hoặc sắp xếp không thích hợp hoặc không hiệu quả
A situation or arrangement that is inappropriate or ineffective
She felt like a square peg in a round hole at parties.
Cô ấy cảm thấy như một mảnh ghép không vừa tại các bữa tiệc.
Many students are square pegs in round holes in traditional schools.
Nhiều học sinh là mảnh ghép không vừa trong các trường học truyền thống.
Is he a square peg in a round hole in this job?
Liệu anh ấy có phải là mảnh ghép không vừa trong công việc này không?
Cụm từ "square peg in a round hole" chỉ tình huống một người hoặc một vật không phù hợp với hoàn cảnh hoặc nhiệm vụ nhất định. Nghĩa đen của cụm từ này mô tả việc cố gắng đặt một chiếc đinh vuông vào một lỗ tròn, biểu thị tính không tương thích. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn phong trang trọng, có thể dùng "incompatible individual" để thay thế nhằm tránh hình thức ẩn dụ.