Bản dịch của từ Squeeze by trong tiếng Việt
Squeeze by

Squeeze by (Verb)
She squeezed by the crowded train to get to work on time.
Cô ấy vắt qua tàu đông đúc để kịp đến công việc.
He didn't want to squeeze by the long line at the social event.
Anh ấy không muốn vắt qua hàng dài tại sự kiện xã hội.
Did you have to squeeze by the group to reach the entrance?
Bạn có phải vắt qua nhóm để đến lối vào không?
Squeeze by (Phrase)
She always manages to squeeze by despite the challenges.
Cô ấy luôn xoay sở để vượt qua mặc dù khó khăn.
He never fails to squeeze by when faced with obstacles.
Anh ấy không bao giờ thất bại khi đối mặt với trở ngại.
Do you think you can squeeze by the difficult situation?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể vượt qua tình huống khó khăn không?
"Squeeze by" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động vượt qua một tình huống khó khăn, thường với ít nỗ lực hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này có thể áp dụng cho việc hoàn thành nhiệm vụ mặc dù gặp khó khăn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt đối với cụm từ này, chủ yếu về phát âm, nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa cơ bản vẫn đồng nhất trong cả hai biến thể.
Cụm từ "squeeze by" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squeeze", xuất phát từ tiếng Latinh "exquassare", có nghĩa là ấn mạnh hoặc vặn. Cách sử dụng của nó diễn tả hành động vượt qua một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng mà không gặp quá nhiều trở ngại. Từ "by" trong cụm từ này nhấn mạnh sự hiện diện bên lề trong quá trình, thể hiện rằng cá nhân vẫn có thể thành công dù gặp phải những thách thức.
Cụm từ "squeeze by" có tần số sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động cố gắng vượt qua một tình huống khó khăn hoặc hạn chế. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để diễn đạt khả năng xoay sở trong những điều kiện tài chính hoặc xã hội khó khăn. Cụm từ này phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi mô tả việc tìm cách quản lý nguồn lực hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp