Bản dịch của từ Stack the cards trong tiếng Việt

Stack the cards

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stack the cards (Idiom)

01

Để thao túng một tình huống để đạt được lợi thế.

To manipulate a situation to gain an advantage.

Ví dụ

He stacked the cards during the group project to take credit.

Anh ấy đã sắp xếp tình huống trong dự án nhóm để nhận tín dụng.

She did not stack the cards when discussing her ideas openly.

Cô ấy không sắp xếp tình huống khi thảo luận ý tưởng của mình một cách công khai.

Did they stack the cards in the social debate last week?

Họ có sắp xếp tình huống trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước không?

02

Sắp xếp hoặc chuẩn bị một việc gì đó một cách thuận lợi, thường là để đạt được kết quả như mong muốn.

To arrange or prepare something in a favorable way often to achieve a desired result.

Ví dụ

They stacked the cards for the charity event to attract more donations.

Họ sắp xếp mọi thứ cho sự kiện từ thiện để thu hút nhiều đóng góp.

She did not stack the cards for her speech, so it felt unprepared.

Cô ấy không chuẩn bị tốt cho bài phát biểu, nên nó có vẻ không chu đáo.

Did they stack the cards to win the community support for the project?

Họ có sắp xếp mọi thứ để giành được sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án không?

03

Để tạo ra một kịch bản có lợi cho bản thân hoặc một bên.

To create a scenario that benefits oneself or ones side.

Ví dụ

He stacked the cards during the negotiation for a better deal.

Anh ấy đã sắp xếp lợi ích trong cuộc đàm phán để có thỏa thuận tốt hơn.

They did not stack the cards when discussing community issues.

Họ không sắp xếp lợi ích khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Did she stack the cards in her favor at the meeting?

Cô ấy có sắp xếp lợi ích cho mình tại cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stack the cards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stack the cards

Không có idiom phù hợp