Bản dịch của từ Stack the cards trong tiếng Việt
Stack the cards

Stack the cards (Idiom)
Để thao túng một tình huống để đạt được lợi thế.
To manipulate a situation to gain an advantage.
He stacked the cards during the group project to take credit.
Anh ấy đã sắp xếp tình huống trong dự án nhóm để nhận tín dụng.
She did not stack the cards when discussing her ideas openly.
Cô ấy không sắp xếp tình huống khi thảo luận ý tưởng của mình một cách công khai.
Did they stack the cards in the social debate last week?
Họ có sắp xếp tình huống trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước không?
They stacked the cards for the charity event to attract more donations.
Họ sắp xếp mọi thứ cho sự kiện từ thiện để thu hút nhiều đóng góp.
She did not stack the cards for her speech, so it felt unprepared.
Cô ấy không chuẩn bị tốt cho bài phát biểu, nên nó có vẻ không chu đáo.
Did they stack the cards to win the community support for the project?
Họ có sắp xếp mọi thứ để giành được sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án không?
He stacked the cards during the negotiation for a better deal.
Anh ấy đã sắp xếp lợi ích trong cuộc đàm phán để có thỏa thuận tốt hơn.
They did not stack the cards when discussing community issues.
Họ không sắp xếp lợi ích khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did she stack the cards in her favor at the meeting?
Cô ấy có sắp xếp lợi ích cho mình tại cuộc họp không?
Cụm từ "stack the cards" thường được hiểu là quá trình sắp xếp các lá bài theo một cách có lợi cho người chơi, thường liên quan đến việc gian lận trong các trò chơi bài. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể mô tả việc chuẩn bị một tình huống theo hướng có lợi cho bản thân. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau.
Cụm từ "stack the cards" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nếu xem xét nguồn gốc Latin của từ "stack", nó bắt nguồn từ từ Latin "staccare", có nghĩa là dừng lại hoặc tạm ngừng. Trong ngữ cảnh chơi bài, "stack the cards" ám chỉ việc sắp xếp hoặc thao túng bộ bài để nhận được kết quả mong muốn. Sự kết hợp giữa hành động sắp xếp và mục tiêu đạt được ứng dụng hiện đại phác họa tính không trung thực và chiến thuật trong các trò chơi.
Cụm từ "stack the cards" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh trò chơi bài, thường chỉ hành động sắp xếp hoặc làm gian lận để có lợi thế. Trong các phần thi IELTS, cụm từ này có thể không phổ biến trong bài viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi hoặc chiến thuật. Mặc dù không thường xuyên, nó có thể được dùng để minh họa những khái niệm liên quan đến sự thiên vị hoặc chuẩn bị trước trong các bài luận về tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp