Bản dịch của từ Stadial trong tiếng Việt
Stadial

Stadial (Adjective)
(địa chất) liên quan đến một sân vận động băng hà.
Geology pertaining to a glacial stade.
The stadial period showed significant climate changes in our society.
Thời kỳ stadial cho thấy những thay đổi khí hậu quan trọng trong xã hội chúng ta.
Many researchers do not study stadial events in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu các sự kiện stadial trong bối cảnh xã hội.
Are stadial influences evident in today's social structures?
Có phải ảnh hưởng stadial rõ ràng trong các cấu trúc xã hội hôm nay không?
(khảo cổ học, xã hội học) liên quan đến hoặc tồn tại trong các giai đoạn kế tiếp của một nền văn hóa, xã hội nhất định, v.v.
Archaeology sociology pertaining to or existing in successive stages of a given culture society etc.
The stadial development of society influences education systems in many countries.
Sự phát triển stadial của xã hội ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục ở nhiều quốc gia.
Many researchers do not agree on stadial theories of cultural evolution.
Nhiều nhà nghiên cứu không đồng ý về các lý thuyết stadial của sự tiến hóa văn hóa.
Is the stadial analysis of social change widely accepted in modern sociology?
Phân tích stadial về sự thay đổi xã hội có được chấp nhận rộng rãi trong xã hội học hiện đại không?
Stadial (Noun)
The stadial phase affected social structures in ancient civilizations like Egypt.
Giai đoạn lạnh đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các nền văn minh cổ đại như Ai Cập.
There was no stadial impact on the social development of modern cities.
Không có tác động giai đoạn lạnh nào đến sự phát triển xã hội của các thành phố hiện đại.
Did the stadial periods influence social changes in prehistoric communities?
Các giai đoạn lạnh có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong các cộng đồng tiền sử không?
Từ "stadial" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất và khí hậu để chỉ một giai đoạn nhất định trong lịch sử trái đất, thường liên quan đến sự thay đổi khí hậu và sự hình thành băng. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "stadial" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học như địa chất học và cổ sinh vật học để mô tả các giai đoạn lạnh hơn trong thời kỳ băng hà.
Từ "stadial" xuất phát từ tiếng Latin "stagium", có nghĩa là "giai đoạn" hoặc "thời kỳ". Gốc từ này liên quan đến khái niệm phân chia thời gian thành các giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển hoặc biến đổi. Trong ngữ cảnh địa lý và khí hậu, từ "stadial" được sử dụng để chỉ những giai đoạn lạnh giá trong kỷ nguyên băng hà. Sự chuyển biến từ khái niệm giai đoạn trong tiếng Latin đến việc sử dụng trong khoa học địa chất thể hiện mối liên hệ giữa thời gian và hiện tượng tự nhiên.
Từ "stadial" ít gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, nơi từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất học và khí hậu học, liên quan đến các giai đoạn thời kỳ trong lịch sử trái đất. Trong các tình huống học thuật, "stadial" được dùng để mô tả các giai đoạn hoặc điều kiện cụ thể trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu.