Bản dịch của từ Staged a protest trong tiếng Việt

Staged a protest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staged a protest (Verb)

stˈeɪdʒd ə pɹˈoʊtˌɛst
stˈeɪdʒd ə pɹˈoʊtˌɛst
01

Tổ chức hoặc thực hiện một sự kiện hoặc hành động một cách có chủ đích.

To organize or carry out an event or action deliberately.

Ví dụ

Students staged a protest against tuition hikes last month at university.

Sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại việc tăng học phí tháng trước tại trường đại học.

They did not stage a protest during the last city council meeting.

Họ đã không tổ chức một cuộc biểu tình trong cuộc họp hội đồng thành phố lần trước.

Did the workers stage a protest for better wages last week?

Công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình để đòi lương cao hơn tuần trước phải không?

02

Trình bày điều gì đó theo một cách cụ thể, thường là cho một buổi biểu diễn hoặc trưng bày.

To present something in a particular way, often for a performance or display.

Ví dụ

Students staged a protest for climate action at Central Park last week.

Sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình vì hành động khí hậu tại Công viên Trung tâm tuần trước.

They did not stage a protest against the new school policy this year.

Họ đã không tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách trường mới năm nay.

Did the workers stage a protest for better wages last month?

Công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình để đòi lương tốt hơn vào tháng trước sao?

03

Sắp xếp một cuộc biểu tình công khai, thường là phản đối điều gì đó.

To arrange for a public demonstration, typically against something.

Ví dụ

Students staged a protest against rising tuition fees last Friday.

Sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại học phí tăng.

The workers did not stage a protest during the winter season.

Công nhân đã không tổ chức biểu tình trong mùa đông.

Did the community stage a protest for better housing conditions?

Cộng đồng đã tổ chức biểu tình để cải thiện điều kiện nhà ở chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staged a protest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staged a protest

Không có idiom phù hợp