Bản dịch của từ Staging top trong tiếng Việt

Staging top

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staging top (Noun)

stˈeɪdʒɨŋ tˈɑp
stˈeɪdʒɨŋ tˈɑp
01

Cấu trúc tạm thời được sử dụng trong sản xuất một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.

A temporary structure used in the production of a play or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình chuẩn bị một khu vực cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là trong bất động sản.

The process of preparing an area for a specific purpose, particularly in real estate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó để trưng bày hoặc biểu diễn.

The act of organizing or arranging something for display or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staging top cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staging top

Không có idiom phù hợp