Bản dịch của từ Staging top trong tiếng Việt

Staging top

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staging top(Noun)

stˈeɪdʒɨŋ tˈɑp
stˈeɪdʒɨŋ tˈɑp
01

Cấu trúc tạm thời được sử dụng trong sản xuất một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.

A temporary structure used in the production of a play or performance.

Ví dụ
02

Quá trình chuẩn bị một khu vực cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là trong bất động sản.

The process of preparing an area for a specific purpose, particularly in real estate.

Ví dụ
03

Hành động sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó để trưng bày hoặc biểu diễn.

The act of organizing or arranging something for display or performance.

Ví dụ