Bản dịch của từ Staging top trong tiếng Việt
Staging top
Noun [U/C]

Staging top (Noun)
stˈeɪdʒɨŋ tˈɑp
stˈeɪdʒɨŋ tˈɑp
01
Cấu trúc tạm thời được sử dụng trong sản xuất một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.
A temporary structure used in the production of a play or performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó để trưng bày hoặc biểu diễn.
The act of organizing or arranging something for display or performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Staging top
Không có idiom phù hợp