Bản dịch của từ Stand up trong tiếng Việt
Stand up

Stand up (Verb)
Students were asked to stand up during the national anthem.
Học sinh được yêu cầu đứng lên trong quốc ca.
She decided to stand up for her beliefs despite opposition.
Cô quyết định ủng hộ niềm tin của mình mặc dù bị phản đối.
The community came together to stand up against discrimination.
Cộng đồng đoàn kết để chống lại sự phân biệt đối xử.
The audience stood up to applaud the speaker's inspiring words.
Khán giả đứng lên để hoan hô những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả.
During the protest, many people stood up against the unjust law.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đứng lên chống lại luật pháp bất công.
The students stood up for their classmate who was being bullied.
Các học sinh đứng lên bảo vệ bạn cùng lớp của họ đang bị bắt nạt.
Stand up (Noun)
After the speech, a standing ovation was given to the speaker.
Sau bài phát biểu, đã có một tràng pháo tay đứng dành cho diễn giả.
The protest ended with a symbolic stand up for equality.
Cuộc biểu tình kết thúc bằng một hành động đứng tượng trưng cho sự bình đẳng.
He made a quick stand up when his name was called.
Anh ấy đã đứng lên nhanh chóng khi tên anh ấy được gọi.
Her stand up for women's rights gained attention.
Sự đứng lên bảo vệ quyền phụ nữ của cô ấy thu hút sự chú ý.
The community's stand up against corruption was successful.
Sự đứng lên chống lại tham nhũng của cộng đồng đã thành công.
His stand up for the environment inspired many others.
Sự đứng lên bảo vệ môi trường của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
Cụm từ "stand up" trong tiếng Anh có nghĩa là đứng dậy hoặc đứng lên, thường chỉ hành động chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm sang tư thế đứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "stand up" thường được sử dụng trong bối cảnh cả thể chất lẫn tượng trưng, như trong cụm "stand up for someone", nghĩa là bảo vệ ai đó. Ở Anh, bên cạnh nghĩa vật lý, "stand up" còn chỉ phong cách hài kịch được gọi là "stand-up comedy". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách hài hước.
Cụm từ "stand up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "stand" (đứng) và "up" (lên). Từ "stand" xuất phát từ tiếng Đức cổ "standan", có nghĩa là "đứng" hoặc "dựng lên". Trong khi đó, "up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "upa", thể hiện sự hướng lên trên. Cụm từ này đã phát triển từ nghĩa đen là "đứng lên" thành nghĩa bóng, chỉ hành động khẳng định hoặc phản đối, phản ánh sự thay đổi trong sử dụng ngôn ngữ qua thời gian.
Cụm từ "stand up" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi mô tả hành động hoặc khuyến khích sự tham gia. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội nhằm nhấn mạnh sự phản đối hoặc ủng hộ một ý kiến, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân hoặc xã hội. Sự linh hoạt của cụm từ này giúp nó trở thành ngôn ngữ phong phú trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
