Bản dịch của từ Stand up trong tiếng Việt
Stand up
Stand up (Verb)
Students were asked to stand up during the national anthem.
Học sinh được yêu cầu đứng lên trong quốc ca.
She decided to stand up for her beliefs despite opposition.
Cô quyết định ủng hộ niềm tin của mình mặc dù bị phản đối.
The audience stood up to applaud the speaker's inspiring words.
Khán giả đứng lên để hoan hô những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả.
During the protest, many people stood up against the unjust law.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đứng lên chống lại luật pháp bất công.
Stand up (Noun)
After the speech, a standing ovation was given to the speaker.
Sau bài phát biểu, đã có một tràng pháo tay đứng dành cho diễn giả.
The protest ended with a symbolic stand up for equality.
Cuộc biểu tình kết thúc bằng một hành động đứng tượng trưng cho sự bình đẳng.
Her stand up for women's rights gained attention.
Sự đứng lên bảo vệ quyền phụ nữ của cô ấy thu hút sự chú ý.
The community's stand up against corruption was successful.
Sự đứng lên chống lại tham nhũng của cộng đồng đã thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp