Bản dịch của từ Stand up trong tiếng Việt

Stand up

VerbNoun [U/C]

Stand up (Verb)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Để tự đỡ mình trên đôi chân trong tư thế thẳng đứng

To support oneself on the feet in an erect position

Ví dụ

Students were asked to stand up during the national anthem.

Học sinh được yêu cầu đứng lên trong quốc ca.

She decided to stand up for her beliefs despite opposition.

Cô quyết định ủng hộ niềm tin của mình mặc dù bị phản đối.

02

Để đứng thẳng trên bàn chân

To rise to an upright position on the feet

Ví dụ

The audience stood up to applaud the speaker's inspiring words.

Khán giả đứng lên để hoan hô những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả.

During the protest, many people stood up against the unjust law.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đứng lên chống lại luật pháp bất công.

Stand up (Noun)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Hành động đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm

An act of standing up from a sitting or lying position

Ví dụ

After the speech, a standing ovation was given to the speaker.

Sau bài phát biểu, đã có một tràng pháo tay đứng dành cho diễn giả.

The protest ended with a symbolic stand up for equality.

Cuộc biểu tình kết thúc bằng một hành động đứng tượng trưng cho sự bình đẳng.

02

Nỗ lực cải thiện địa vị chính trị hoặc xã hội của một người

An attempt to improve one's political or social status

Ví dụ

Her stand up for women's rights gained attention.

Sự đứng lên bảo vệ quyền phụ nữ của cô ấy thu hút sự chú ý.

The community's stand up against corruption was successful.

Sự đứng lên chống lại tham nhũng của cộng đồng đã thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand up

Không có idiom phù hợp