Bản dịch của từ Standard method trong tiếng Việt

Standard method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard method (Noun)

stˈændɚd mˈɛθəd
stˈændɚd mˈɛθəd
01

Một thủ tục hoặc cách làm điều gì đó được chấp nhận rộng rãi.

A widely accepted procedure or way of doing something.

Ví dụ

The standard method for surveys is to use random sampling techniques.

Phương pháp tiêu chuẩn cho khảo sát là sử dụng kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên.

The researchers did not follow the standard method in their study.

Các nhà nghiên cứu đã không theo phương pháp tiêu chuẩn trong nghiên cứu của họ.

Is the standard method for interviews effective in gathering honest responses?

Phương pháp tiêu chuẩn cho phỏng vấn có hiệu quả trong việc thu thập phản hồi trung thực không?

02

Một phương pháp được thiết lập bởi cơ quan có thẩm quyền như một tiêu chuẩn để sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể.

A method established by authority as a standard for use in a particular area.

Ví dụ

The standard method for surveys ensures accurate data collection in social research.

Phương pháp tiêu chuẩn cho khảo sát đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác trong nghiên cứu xã hội.

Many researchers do not follow the standard method for social experiments.

Nhiều nhà nghiên cứu không tuân theo phương pháp tiêu chuẩn cho các thí nghiệm xã hội.

Is the standard method widely accepted in social science studies today?

Phương pháp tiêu chuẩn có được chấp nhận rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học xã hội không?

03

Một thủ tục có hệ thống, kỹ thuật, hoặc phương thức điều tra được sử dụng bởi hoặc phù hợp với một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể.

A systematic procedure, technique, or mode of inquiry employed by or proper to a particular discipline or field of study.

Ví dụ

The standard method for surveys ensures accurate data collection in social research.

Phương pháp tiêu chuẩn cho khảo sát đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác trong nghiên cứu xã hội.

Many researchers do not use the standard method for their social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp tiêu chuẩn cho các nghiên cứu xã hội.

Is the standard method effective for analyzing social behavior trends?

Phương pháp tiêu chuẩn có hiệu quả trong việc phân tích xu hướng hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard method/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard method

Không có idiom phù hợp