Bản dịch của từ Standard method trong tiếng Việt

Standard method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard method (Noun)

stˈændɚd mˈɛθəd
stˈændɚd mˈɛθəd
01

Một thủ tục hoặc cách làm điều gì đó được chấp nhận rộng rãi.

A widely accepted procedure or way of doing something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được thiết lập bởi cơ quan có thẩm quyền như một tiêu chuẩn để sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể.

A method established by authority as a standard for use in a particular area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ tục có hệ thống, kỹ thuật, hoặc phương thức điều tra được sử dụng bởi hoặc phù hợp với một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể.

A systematic procedure, technique, or mode of inquiry employed by or proper to a particular discipline or field of study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standard method cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard method

Không có idiom phù hợp