Bản dịch của từ Starch score trong tiếng Việt

Starch score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starch score (Noun)

stˈɑɹtʃ skˈɔɹ
stˈɑɹtʃ skˈɔɹ
01

Một phép đo lượng tinh bột có trong một mẫu, thường được sử dụng trong khoa học thực phẩm để xác định giá trị dinh dưỡng.

A measure of the amount of starch present in a sample, often used in food science to determine nutritional value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống chấm điểm được sử dụng để đánh giá chất lượng hoặc hiệu quả của các sản phẩm dựa trên tinh bột.

A scoring system used to evaluate the quality or effectiveness of starch-based products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số phân loại thực phẩm dựa trên hàm lượng tinh bột của chúng.

An index that ranks foods based on their starch content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starch score/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starch score

Không có idiom phù hợp