Bản dịch của từ Startups trong tiếng Việt
Startups

Startups (Noun)
Doanh nghiệp mới thành lập.
Newly established business.
Many startups in Silicon Valley are changing the social media landscape.
Nhiều startups ở Silicon Valley đang thay đổi cảnh quan mạng xã hội.
Not all startups succeed in the competitive social market.
Không phải tất cả các startups đều thành công trong thị trường xã hội cạnh tranh.
Are startups the future of social innovation in the community?
Liệu các startups có phải là tương lai của đổi mới xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Startups (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Startup | Startups |
Startups (Verb)
Để thành lập một doanh nghiệp.
To establish a business.
Many startups are established to solve social issues in communities.
Nhiều công ty khởi nghiệp được thành lập để giải quyết vấn đề xã hội.
Not all startups succeed in the competitive social market.
Không phải tất cả các công ty khởi nghiệp đều thành công trong thị trường xã hội cạnh tranh.
Do startups really help improve social conditions in urban areas?
Các công ty khởi nghiệp có thực sự giúp cải thiện điều kiện xã hội ở đô thị không?
Họ từ
Từ "startups" chỉ các công ty khởi nghiệp, thường là những doanh nghiệp mới thành lập với quy mô nhỏ, tập trung vào việc phát triển sản phẩm, dịch vụ đổi mới nhằm tìm kiếm thị trường tiềm năng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với "startups" (UK) thường nghe nhẹ nhàng hơn trong âm điệu so với "startups" (US).
Từ "startups" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to start", xuất phát từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Trong ngữ cảnh kinh doanh, thuật ngữ "startup" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1970 để chỉ các công ty mới khởi nghiệp với mô hình kinh doanh sáng tạo. Kể từ đó, từ này đã phát triển mạnh mẽ, phản ánh sự khởi đầu của các doanh nghiệp công nghệ và tinh thần khởi nghiệp trong thời đại số.
Từ "startups" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do sự phổ biến ngày càng tăng của các doanh nghiệp khởi nghiệp trong nền kinh tế hiện đại. Trong phần Listening và Reading, ngữ cảnh liên quan đến khởi nghiệp thường được đề cập qua bài viết về kinh tế, công nghệ hoặc đổi mới sáng tạo. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về đầu tư, cơ hội việc làm và sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
