Bản dịch của từ Statutory benefit trong tiếng Việt
Statutory benefit
Noun [U/C]

Statutory benefit (Noun)
stˈætʃətˌɔɹi bˈɛnəfɨt
stˈætʃətˌɔɹi bˈɛnəfɨt
01
Khoản thanh toán hoặc hỗ trợ được cung cấp theo luật cho các cá nhân đủ điều kiện dưới các điều kiện cụ thể.
A payment or assistance provided by law to eligible individuals under specific conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lợi ích được quy định bởi luật pháp để đảm bảo an ninh tài chính hoặc hỗ trợ.
A benefit mandated by legislation to ensure financial security or support.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Statutory benefit
Không có idiom phù hợp