Bản dịch của từ Steeled trong tiếng Việt
Steeled

Steeled (Verb)
The community steeled itself against the upcoming economic challenges in 2024.
Cộng đồng đã chuẩn bị tinh thần trước những thách thức kinh tế năm 2024.
They did not steel themselves for the protests last month.
Họ đã không chuẩn bị tinh thần cho các cuộc biểu tình tháng trước.
Did the leaders steel their followers for the social reforms needed?
Liệu các nhà lãnh đạo đã chuẩn bị tinh thần cho những cải cách xã hội cần thiết chưa?
Steeled (Adjective)
She steeled herself to speak about social issues at the conference.
Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần để nói về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
He was not steeled enough to face the harsh social criticism.
Anh ấy không đủ mạnh mẽ để đối mặt với chỉ trích xã hội khắc nghiệt.
Is she steeled to advocate for social change in her community?
Cô ấy có đủ quyết tâm để vận động cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "steeled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "steel", có nghĩa là làm cho cứng rắn hoặc kiên quyết hơn, thường ám chỉ việc chuẩn bị tâm lý cho một điều khó khăn. Trong tiếng Anh, "steeled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc chuẩn bị tinh thần cho thử thách. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "steeled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "steel", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stahl" và tiếng Latinh "stella", nghĩa là "kim loại". Ban đầu, "steel" được liên kết với chất liệu bền và cứng, gắn liền với sức mạnh và khả năng chống chịu. Ở thời hiện đại, từ "steeled" đã mở rộng ý nghĩa, dùng để chỉ việc trang bị ý chí kiên cường hoặc sẵn sàng đối mặt với khó khăn, phản ánh sự kết nối giữa sức mạnh vật chất và tinh thần.
Từ "steeled" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, thường liên quan đến việc chuẩn bị tâm lý cho thử thách. Trong Ngữ viết và Nói, từ này có thể được dùng để diễn đạt sự quyết tâm hoặc ý chí kiên cường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong văn học hoặc các tác phẩm miêu tả tâm lý nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


