Bản dịch của từ Stingray trong tiếng Việt

Stingray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stingray (Noun)

01

Là loài cá đuối biển sống ở đáy, thân dẹt hình kim cương và có gai dài có răng cưa độc ở gốc đuôi.

A bottomdwelling marine ray with a flattened diamondshaped body and a long poisonous serrated spine at the base of the tail.

Ví dụ

Stingrays are fascinating creatures to observe at the aquarium.

Cá đuối là sinh vật hấp dẫn để quan sát tại bể cá.

Avoid stepping on a stingray while walking along the beach.

Tránh đạp vào một con cá đuối khi đi dọc theo bãi biển.

Do stingrays have any predators in their natural habitat?

Cá đuối có bất kỳ kẻ săn mồi nào trong môi trường sống tự nhiên của chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stingray cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stingray

Không có idiom phù hợp