Bản dịch của từ Stingray trong tiếng Việt
Stingray
Stingray (Noun)
Stingrays are fascinating creatures to observe at the aquarium.
Cá đuối là sinh vật hấp dẫn để quan sát tại bể cá.
Avoid stepping on a stingray while walking along the beach.
Tránh đạp vào một con cá đuối khi đi dọc theo bãi biển.
Do stingrays have any predators in their natural habitat?
Cá đuối có bất kỳ kẻ săn mồi nào trong môi trường sống tự nhiên của chúng không?
Cá đuối (stingray) là một loại cá thuộc họ Myliobatidae, có thân hình dẹt và thường sống gần bờ biển. Chúng nổi bật với đặc điểm đuôi dài, mang theo các gai độc, sử dụng để tự vệ. Trong tiếng Anh, từ "stingray" được sử dụng nhất quán cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và phát âm giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, "stingray" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh thái học và nghiên cứu hải dương, phản ánh vai trò của chúng trong hệ sinh thái biển.
Từ “stingray” có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa từ “sting” (đâm, chích) trong tiếng Anh cổ và “ray,” xuất phát từ từ Latin “raja,” nghĩa là cá đuối. Từ này phản ánh đặc điểm sinh học của loài cá này, vốn nổi tiếng với khả năng chích của chúng. Trong lịch sử, stingray thường được biết đến trong văn hóa ngư dân và nghiên cứu sinh học, với sự kết nối mạnh mẽ giữa tên gọi và hành vi của loài cá độc này.
Từ "stingray" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thực vật và động vật biển. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, giáo dục về sinh học hoặc môi trường, và trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch lặn biển. "Stingray" cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo về an toàn khi tương tác với động vật biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp