Bản dịch của từ Stocker trong tiếng Việt
Stocker

Stocker (Noun)
Một chiếc xe cổ.
A stock car.
The stocker arrived at the social event in a flashy car.
Người vận chuyển đến sự kiện xã hội trong một chiếc xe hơi lòe loẹt.
She didn't want to be seen as a stocker at the party.
Cô ấy không muốn bị coi là người vận chuyển tại bữa tiệc.
Is the stocker responsible for delivering supplies to the social center?
Người vận chuyển có trách nhiệm giao hàng đến trung tâm xã hội không?
The stocker grazed in the field before being sent to market.
Con gia súc ăn cỏ trên cánh đồng trước khi được đưa đến thị trường.
The farmer decided not to keep any stocker on the farm.
Nông dân quyết định không giữ bất kỳ con gia súc nào trên trang trại.
Was the stocker raised for beef production or dairy purposes?
Con gia súc được nuôi để sản xuất thịt bò hay cho mục đích làm sữa?
Một người có công việc chất đầy hàng hóa lên kệ của một cửa hàng hoặc siêu thị.
A person whose job is to fill the shelves of a shop or supermarket with merchandise.
The stocker replenished the shelves with new products.
Người lưu kho đã nạp lại kệ hàng với sản phẩm mới.
The store manager hired a stocker to organize the inventory.
Quản lý cửa hàng đã thuê một người lưu kho để sắp xếp hàng tồn kho.
Did the stocker finish restocking all the shelves before closing?
Người lưu kho đã hoàn thành việc nạp hàng tất cả các kệ trước khi đóng cửa chưa?
The stocker replenished the shelves with new products.
Người làm kệ hàng đã bổ sung hàng hóa mới.
The stocker forgot to restock the items in aisle three.
Người làm kệ hàng quên bổ sung hàng hóa ở lối ba.
Họ từ
Từ "stocker" thường được hiểu là người hoặc công ty nhận và quản lý hàng hóa trong kho. Trong tiếng Anh, "stocker" có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ như "stock clerk" hoặc "warehouse worker". Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về khái niệm này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc bán lẻ nhiều hơn.
Từ "stocker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ gốc tiếng Pháp "stock", có nghĩa là hàng hóa hoặc nguồn cung cấp. Gốc từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "stocca", có nghĩa là khúc gỗ hoặc kho. Qua thời gian, "stocker" đã phát triển để chỉ những người hoặc thiết bị liên quan đến việc lưu trữ, quản lý và cung cấp hàng hóa trong kho. Nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc quản lý hàng hóa trong thương mại và kinh doanh.
Từ "stocker" thường không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS khá thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại và bán lẻ, "stocker" thường được dùng để chỉ người phụ trách việc bổ sung hàng hóa trong cửa hàng. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý kho, logistics và sự phân phối sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp