Bản dịch của từ Stocker trong tiếng Việt

Stocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stocker (Noun)

stˈɑkɚ
stˈɑkəɹ
01

Một chiếc xe cổ.

A stock car.

Ví dụ

The stocker arrived at the social event in a flashy car.

Người vận chuyển đến sự kiện xã hội trong một chiếc xe hơi lòe loẹt.

She didn't want to be seen as a stocker at the party.

Cô ấy không muốn bị coi là người vận chuyển tại bữa tiệc.

Is the stocker responsible for delivering supplies to the social center?

Người vận chuyển có trách nhiệm giao hàng đến trung tâm xã hội không?

02

Một loài vật nuôi trong trang trại, thường là bò đực tơ hoặc bò cái tơ, được dùng để giết mổ nhưng được nuôi cho đến khi trưởng thành hoặc vỗ béo.

A farm animal typically a young steer or heifer destined for slaughter but kept until matured or fattened.

Ví dụ

The stocker grazed in the field before being sent to market.

Con gia súc ăn cỏ trên cánh đồng trước khi được đưa đến thị trường.

The farmer decided not to keep any stocker on the farm.

Nông dân quyết định không giữ bất kỳ con gia súc nào trên trang trại.

Was the stocker raised for beef production or dairy purposes?

Con gia súc được nuôi để sản xuất thịt bò hay cho mục đích làm sữa?

03

Một người có công việc chất đầy hàng hóa lên kệ của một cửa hàng hoặc siêu thị.

A person whose job is to fill the shelves of a shop or supermarket with merchandise.

Ví dụ

The stocker replenished the shelves with new products.

Người lưu kho đã nạp lại kệ hàng với sản phẩm mới.

The store manager hired a stocker to organize the inventory.

Quản lý cửa hàng đã thuê một người lưu kho để sắp xếp hàng tồn kho.

Did the stocker finish restocking all the shelves before closing?

Người lưu kho đã hoàn thành việc nạp hàng tất cả các kệ trước khi đóng cửa chưa?

The stocker replenished the shelves with new products.

Người làm kệ hàng đã bổ sung hàng hóa mới.

The stocker forgot to restock the items in aisle three.

Người làm kệ hàng quên bổ sung hàng hóa ở lối ba.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stocker

Không có idiom phù hợp