Bản dịch của từ Stomp trong tiếng Việt

Stomp

Noun [U/C]Verb

Stomp (Noun)

stˈɑmp
stˈɑmp
01

(trong nhạc jazz hoặc nhạc phổ thông) giai điệu hoặc bài hát có nhịp độ nhanh và nhịp nặng.

(in jazz or popular music) a tune or song with a fast tempo and a heavy beat.

Ví dụ

The band played a lively stomp at the community festival.

Ban nhạc đã biểu diễn một bản stomp sôi động tại lễ hội cộng đồng.

The audience clapped along to the energetic stomp performance.

Khán giả vỗ tay theo buổi biểu diễn stomp đầy năng lượng.

Stomp (Verb)

stˈɑmp
stˈɑmp
01

Bước đi nặng nề và ồn ào, thường là để thể hiện sự tức giận.

Tread heavily and noisily, typically in order to show anger.

Ví dụ

She stomped out of the room after the argument.

Cô ấy đã đạp mạnh ra khỏi phòng sau cuộc tranh luận.

The protesters stomped their feet in front of the government building.

Những người biểu tình đã đạp chân mạnh trước tòa nhà chính phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomp

stˈɑmp ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Đàn áp ai đó/ Chèn ép ai đó

To repress someone.

She was always putting him down in public.

Cô ấy luôn đặt anh ta xuống ở công cộng.