Bản dịch của từ Stomp trong tiếng Việt
Stomp
Noun [U/C]Verb
Stomp (Noun)
stˈɑmp
stˈɑmp
Ví dụ
The band played a lively stomp at the community festival.
Ban nhạc đã biểu diễn một bản stomp sôi động tại lễ hội cộng đồng.
The audience clapped along to the energetic stomp performance.
Khán giả vỗ tay theo buổi biểu diễn stomp đầy năng lượng.
Stomp (Verb)
stˈɑmp
stˈɑmp
Ví dụ
She stomped out of the room after the argument.
Cô ấy đã đạp mạnh ra khỏi phòng sau cuộc tranh luận.
The protesters stomped their feet in front of the government building.
Những người biểu tình đã đạp chân mạnh trước tòa nhà chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp