Bản dịch của từ Stomp trong tiếng Việt
Stomp

Stomp (Noun)
The band played a lively stomp at the community festival.
Ban nhạc đã biểu diễn một bản stomp sôi động tại lễ hội cộng đồng.
The audience clapped along to the energetic stomp performance.
Khán giả vỗ tay theo buổi biểu diễn stomp đầy năng lượng.
The stomp echoed through the neighborhood, drawing people to dance.
Âm thanh stomp vang vọng khắp khu phố, thu hút mọi người nhảy múa.
Stomp (Verb)
She stomped out of the room after the argument.
Cô ấy đã đạp mạnh ra khỏi phòng sau cuộc tranh luận.
The protesters stomped their feet in front of the government building.
Những người biểu tình đã đạp chân mạnh trước tòa nhà chính phủ.
He always stomps around the office when he's upset.
Anh ấy luôn đạp mạnh xung quanh văn phòng khi anh ấy tức giận.
Dạng động từ của Stomp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stomp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stomped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stomped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stomps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stomping |
Họ từ
Từ "stomp" là một động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động bước đi mạnh mẽ, thường kèm theo âm thanh lớn, phản ánh sự tức giận hoặc quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ, "stomp" thường được sử dụng để chỉ hành động đi lại mạnh mẽ hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có cùng một ý nghĩa cơ bản nhưng có thể khác biệt về mức độ phổ biến và tần suất sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Từ "stomp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "stampen", có nghĩa là dậm chân hay giẫm mạnh. Điển hình trong ngữ cảnh chỉ hành động dẫm nặng nề, từ này chuyển sang biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hay thách thức. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa chức năng ngữ nghĩa và cảm xúc trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, phản ánh hành vi và tâm trạng của con người.
Từ "stomp" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần của nó (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do từ này có tính chất ngữ nghĩa cụ thể và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong nhiều tình huống thông thường, "stomp" thường được sử dụng để diễn tả hành động bước đi mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc như giận dữ hoặc quyết tâm. Ngữ cảnh phổ biến có thể là mô tả hành động của trẻ em hoặc trong văn hóa đại chúng khi nói về một điệu nhảy mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp