Bản dịch của từ Store credit trong tiếng Việt

Store credit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store credit (Noun)

stˈɔɹ kɹˈɛdət
stˈɔɹ kɹˈɛdət
01

Một hình thức thanh toán do nhà bán lẻ phát hành có thể được sử dụng cho các giao dịch mua hàng trong tương lai.

A form of payment issued by a retailer that can be used towards future purchases.

Ví dụ

I received store credit after returning my shoes to Foot Locker.

Tôi nhận được tín dụng cửa hàng sau khi trả lại giày tại Foot Locker.

Many customers do not like store credit for returns.

Nhiều khách hàng không thích tín dụng cửa hàng cho việc trả hàng.

Can I use store credit on my next purchase at Walmart?

Tôi có thể sử dụng tín dụng cửa hàng cho lần mua tiếp theo tại Walmart không?

02

Khoản trợ cấp dành cho khách hàng được trả lại những mặt hàng chưa sử dụng để mua hàng cho đơn đặt hàng trong tương lai.

An allowance for a customer to return unused items for a purchase against a future order.

Ví dụ

Customers received store credit for returning unused items last month.

Khách hàng đã nhận tín dụng cửa hàng khi trả lại hàng tháng trước.

Many customers do not want store credit for returned merchandise.

Nhiều khách hàng không muốn tín dụng cửa hàng cho hàng đã trả lại.

Can I use my store credit for the new social event tickets?

Tôi có thể sử dụng tín dụng cửa hàng cho vé sự kiện xã hội mới không?

03

Một cách để cho phép khách hàng mua sắm lại mà không cần đổi tiền ngay lập tức.

A way to allow customers to shop again without immediate monetary exchange.

Ví dụ

Many stores offer store credit for returned items during the holidays.

Nhiều cửa hàng cung cấp tín dụng cửa hàng cho hàng trả lại trong dịp lễ.

They do not accept store credit for clearance items at Walmart.

Họ không chấp nhận tín dụng cửa hàng cho hàng giảm giá tại Walmart.

Can you use store credit for online purchases at Target?

Bạn có thể sử dụng tín dụng cửa hàng cho các giao dịch trực tuyến tại Target không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/store credit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store credit

Không có idiom phù hợp