Bản dịch của từ Store data trong tiếng Việt

Store data

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store data (Noun)

stˈɔɹ dˈeɪtə
stˈɔɹ dˈeɪtə
01

Một nơi mà các vật phẩm được giữ để bán hoặc sử dụng.

A place where items are kept for sale or for use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động hoặc quá trình lưu trữ một cái gì đó.

The action or process of storing something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Store data (Verb)

stˈɔɹ dˈeɪtə
stˈɔɹ dˈeɪtə
01

Để đặt hoặc giữ một cái gì đó ở một vị trí cụ thể để sử dụng sau này.

To place or keep something in a particular location for future use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để ghi lại hoặc truyền thông tin đến một phương tiện lưu trữ.

To record or transmit information to a storage medium.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Store data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store data

Không có idiom phù hợp