Bản dịch của từ Store data trong tiếng Việt
Store data
Noun [U/C] Verb
Store data (Noun)
stˈɔɹ dˈeɪtə
stˈɔɹ dˈeɪtə
Store data (Verb)
stˈɔɹ dˈeɪtə
stˈɔɹ dˈeɪtə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để ghi lại hoặc truyền thông tin đến một phương tiện lưu trữ.
To record or transmit information to a storage medium.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Store data" là cụm từ chỉ hành động lưu trữ thông tin, thường trong các kho lưu trữ kỹ thuật số như máy tính hoặc cơ sở dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu hoặc từ vựng bổ sung trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Store data
Không có idiom phù hợp