Bản dịch của từ Store data trong tiếng Việt
Store data

Store data (Noun)
The local store data shows increased sales during the holiday season.
Dữ liệu cửa hàng địa phương cho thấy doanh số tăng trong mùa lễ.
The store data does not reflect the community's needs accurately.
Dữ liệu cửa hàng không phản ánh đúng nhu cầu của cộng đồng.
What does the store data reveal about customer preferences?
Dữ liệu cửa hàng tiết lộ điều gì về sở thích của khách hàng?
Many social media platforms store data about user interactions and preferences.
Nhiều nền tảng mạng xã hội lưu trữ dữ liệu về tương tác và sở thích của người dùng.
Social organizations do not store data without user consent and privacy.
Các tổ chức xã hội không lưu trữ dữ liệu mà không có sự đồng ý của người dùng.
Do social networks store data securely to protect user information?
Các mạng xã hội có lưu trữ dữ liệu một cách an toàn để bảo vệ thông tin người dùng không?
Store data (Verb)
People store data about social trends for future marketing strategies.
Mọi người lưu trữ dữ liệu về xu hướng xã hội cho chiến lược tiếp thị.
They do not store data from surveys without proper consent.
Họ không lưu trữ dữ liệu từ các cuộc khảo sát mà không có sự đồng ý.
Do organizations store data on social behaviors effectively?
Các tổ chức có lưu trữ dữ liệu về hành vi xã hội một cách hiệu quả không?
Để ghi lại hoặc truyền thông tin đến một phương tiện lưu trữ.
To record or transmit information to a storage medium.
We store data about social trends in our community database.
Chúng tôi lưu trữ dữ liệu về xu hướng xã hội trong cơ sở dữ liệu.
They do not store data from social surveys without consent.
Họ không lưu trữ dữ liệu từ khảo sát xã hội mà không có sự đồng ý.
Do you store data on social media user behavior?
Bạn có lưu trữ dữ liệu về hành vi người dùng trên mạng xã hội không?
"Store data" là cụm từ chỉ hành động lưu trữ thông tin, thường trong các kho lưu trữ kỹ thuật số như máy tính hoặc cơ sở dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu hoặc từ vựng bổ sung trong các ngữ cảnh chuyên môn.