Bản dịch của từ Store data trong tiếng Việt

Store data

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store data (Noun)

stˈɔɹ dˈeɪtə
stˈɔɹ dˈeɪtə
01

Một nơi mà các vật phẩm được giữ để bán hoặc sử dụng.

A place where items are kept for sale or for use.

Ví dụ

The local store data shows increased sales during the holiday season.

Dữ liệu cửa hàng địa phương cho thấy doanh số tăng trong mùa lễ.

The store data does not reflect the community's needs accurately.

Dữ liệu cửa hàng không phản ánh đúng nhu cầu của cộng đồng.

What does the store data reveal about customer preferences?

Dữ liệu cửa hàng tiết lộ điều gì về sở thích của khách hàng?

02

Hành động hoặc quá trình lưu trữ một cái gì đó.

The action or process of storing something.

Ví dụ

Many social media platforms store data about user interactions and preferences.

Nhiều nền tảng mạng xã hội lưu trữ dữ liệu về tương tác và sở thích của người dùng.

Social organizations do not store data without user consent and privacy.

Các tổ chức xã hội không lưu trữ dữ liệu mà không có sự đồng ý của người dùng.

Do social networks store data securely to protect user information?

Các mạng xã hội có lưu trữ dữ liệu một cách an toàn để bảo vệ thông tin người dùng không?

Store data (Verb)

stˈɔɹ dˈeɪtə
stˈɔɹ dˈeɪtə
01

Để đặt hoặc giữ một cái gì đó ở một vị trí cụ thể để sử dụng sau này.

To place or keep something in a particular location for future use.

Ví dụ

People store data about social trends for future marketing strategies.

Mọi người lưu trữ dữ liệu về xu hướng xã hội cho chiến lược tiếp thị.

They do not store data from surveys without proper consent.

Họ không lưu trữ dữ liệu từ các cuộc khảo sát mà không có sự đồng ý.

Do organizations store data on social behaviors effectively?

Các tổ chức có lưu trữ dữ liệu về hành vi xã hội một cách hiệu quả không?

02

Để ghi lại hoặc truyền thông tin đến một phương tiện lưu trữ.

To record or transmit information to a storage medium.

Ví dụ

We store data about social trends in our community database.

Chúng tôi lưu trữ dữ liệu về xu hướng xã hội trong cơ sở dữ liệu.

They do not store data from social surveys without consent.

Họ không lưu trữ dữ liệu từ khảo sát xã hội mà không có sự đồng ý.

Do you store data on social media user behavior?

Bạn có lưu trữ dữ liệu về hành vi người dùng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/store data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store data

Không có idiom phù hợp