Bản dịch của từ Storify trong tiếng Việt
Storify

Storify (Verb)
Many influencers storify their daily lives on Instagram for followers.
Nhiều người ảnh hưởng kể lại cuộc sống hàng ngày trên Instagram cho người theo dõi.
They do not storify negative experiences on social media platforms.
Họ không kể lại những trải nghiệm tiêu cực trên các nền tảng mạng xã hội.
Do you think brands should storify their customer success stories online?
Bạn có nghĩ rằng các thương hiệu nên kể lại câu chuyện thành công của khách hàng trực tuyến không?
Beekeepers storify their hives to maximize honey production in summer.
Những người nuôi ong sắp xếp tổ ong để tối đa hóa sản lượng mật mùa hè.
They do not storify the hives in winter due to cold temperatures.
Họ không sắp xếp tổ ong vào mùa đông do nhiệt độ lạnh.
Do beekeepers storify their hives for better honey quality?
Có phải những người nuôi ong sắp xếp tổ ong để có chất lượng mật tốt hơn không?
Từ "storify" là động từ chỉ hành động biến một câu chuyện, sự kiện hoặc trải nghiệm thành một hình thức có tổ chức, thường thông qua phương tiện truyền thông xã hội hoặc ứng dụng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, "storify" còn được biết đến như tên một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tận dụng nội dung từ nhiều nguồn để tạo ra các câu chuyện tương tác, thể hiện sự phát triển của việc kể chuyện trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
Từ "storify" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "story" (câu chuyện) và hậu tố "-fy" (biến thành, làm cho). Hậu tố này bắt nguồn từ tiếng Latinh "ficare", có nghĩa là "làm cho" hay "tạo ra". "Storify" bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số, để chỉ hành động biến thông tin thành một câu chuyện có thể kể hoặc chia sẻ trực tuyến. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu kể chuyện tương tác trong thời đại thông tin hiện đại.
Từ "storify" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hay viết một cách đáng kể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và marketing, khi mô tả quá trình biến những thông tin nhạt nhẽo thành câu chuyện hấp dẫn để thu hút đối tượng. "Storify" còn gắn liền với các nền tảng mạng xã hội, nhằm tăng tính tương tác và cảm xúc của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp