Bản dịch của từ Street smart trong tiếng Việt

Street smart

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street smart (Adjective)

stɹˈit smˈɑɹt
stɹˈit smˈɑɹt
01

Có kinh nghiệm và kiến thức cần thiết để giải quyết các tình huống thực tế trong cuộc sống.

Having the experience and knowledge necessary to deal with practical situations in life.

Ví dụ

Maria is street smart; she navigates city life effortlessly.

Maria rất khôn ngoan; cô ấy điều hướng cuộc sống thành phố một cách dễ dàng.

Tom is not street smart; he struggles with everyday challenges.

Tom không khôn ngoan; anh ấy gặp khó khăn với những thử thách hàng ngày.

Is Lisa street smart enough to handle social situations?

Liệu Lisa có đủ khôn ngoan để xử lý các tình huống xã hội không?

02

Thông minh, có kinh nghiệm hoặc khôn ngoan theo cách giúp một người điều hướng các môi trường đầy thử thách.

Clever experienced or streetwise in a way that helps one navigate challenging environments.

Ví dụ

Maria is street smart; she knows how to handle difficult people.

Maria rất thông minh, cô ấy biết cách xử lý những người khó khăn.

John is not street smart; he struggles in social situations.

John không thông minh lắm; anh ấy gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.

Is Lisa street smart enough to navigate this tough neighborhood?

Liệu Lisa có đủ thông minh để điều hướng khu phố khó khăn này không?

03

Có khả năng xử lý các tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả.

Able to handle difficult or dangerous situations effectively.

Ví dụ

Maria is street smart, navigating tough neighborhoods with confidence and skill.

Maria rất thông minh, điều hướng những khu phố khó khăn với sự tự tin và kỹ năng.

John is not street smart; he struggles in unfamiliar social settings.

John không thông minh; anh ấy gặp khó khăn trong các tình huống xã hội không quen thuộc.

Is Sarah street smart enough to avoid dangerous situations in the city?

Sarah có đủ thông minh để tránh những tình huống nguy hiểm trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/street smart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street smart

Không có idiom phù hợp