Bản dịch của từ Strip light trong tiếng Việt

Strip light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strip light (Noun)

stɹˈɪp lˈaɪt
stɹˈɪp lˈaɪt
01

Một thiết bị chiếu sáng dài hẹp cung cấp ánh sáng đều trên một khu vực lớn.

A long, narrow light fixture that provides even illumination over a large area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đèn chiếu sáng bao gồm nhiều bóng led hoặc huỳnh quang được sắp xếp thành hàng.

A type of lighting that consists of multiple led or fluorescent bulbs arranged in a row.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng cho ánh sáng làm việc, ánh sáng nhấn mạnh, hoặc mục đích trang trí trong nhiều bối cảnh.

Typically used for task lighting, accent lighting, or decorative purposes in various settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strip light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strip light

Không có idiom phù hợp