Bản dịch của từ Structured interview trong tiếng Việt

Structured interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structured interview (Noun)

stɹˈʌktʃɚd ˈɪntɚvjˌu
stɹˈʌktʃɚd ˈɪntɚvjˌu
01

Một cuộc phỏng vấn có hệ thống tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt với các câu hỏi tiêu chuẩn và có tiêu chí cụ thể để đánh giá câu trả lời.

A methodical interview that follows a strict schedule with standardized questions and has specific criteria for evaluating responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một định dạng phỏng vấn chủ yếu được sử dụng để thu thập thông tin trong nghiên cứu, nơi mỗi người tham gia được hỏi cùng một câu hỏi theo cùng một thứ tự.

An interview format used primarily for gathering information in research, where each participant is asked the same questions in the same order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức phỏng vấn trong đó các câu hỏi được soạn thảo trước và được hỏi một cách nhất quán để đảm bảo khả năng so sánh của các câu trả lời.

A form of interview where questions are formulated in advance and asked in a consistent manner to ensure comparability of responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structured interview cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structured interview

Không có idiom phù hợp