Bản dịch của từ Structured interview trong tiếng Việt
Structured interview

Structured interview (Noun)
Một cuộc phỏng vấn có hệ thống tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt với các câu hỏi tiêu chuẩn và có tiêu chí cụ thể để đánh giá câu trả lời.
A methodical interview that follows a strict schedule with standardized questions and has specific criteria for evaluating responses.
Một định dạng phỏng vấn chủ yếu được sử dụng để thu thập thông tin trong nghiên cứu, nơi mỗi người tham gia được hỏi cùng một câu hỏi theo cùng một thứ tự.
An interview format used primarily for gathering information in research, where each participant is asked the same questions in the same order.
Một hình thức phỏng vấn trong đó các câu hỏi được soạn thảo trước và được hỏi một cách nhất quán để đảm bảo khả năng so sánh của các câu trả lời.
A form of interview where questions are formulated in advance and asked in a consistent manner to ensure comparability of responses.