Bản dịch của từ Subgrade trong tiếng Việt
Subgrade

Subgrade (Noun)
Công trình dân dụng. trong xây dựng đường và các bề mặt chịu tải bằng phẳng khác: lớp (thường là đất tự nhiên đã được chuẩn bị sẵn) nằm ngay bên dưới móng.
Civil engineering in the construction of roads and other flat loadbearing surfaces the layer typically the prepared natural ground lying immediately beneath the foundations.
The subgrade must be properly compacted before laying the asphalt.
Lớp nền phải được nén chặt trước khi trải lớp nhựa.
Without a stable subgrade, the road surface will develop cracks quickly.
Nếu thiếu lớp nền ổn định, bề mặt đường sẽ nhanh chóng nứt.
Is the subgrade sufficiently strong to support heavy vehicles?
Lớp nền có đủ mạnh để chịu trọng lượng của xe nặng không?
Cấp phụ hoặc cấp dưới; cấp độ thứ cấp; một lớp trong một lớp.
A subsidiary or subordinate grade a secondary gradation a grade within a grade.
The subgrade of the social hierarchy is often overlooked.
Lớp phụ của bậc xã hội thường bị bỏ qua.
There is no subgrade in the social structure of this community.
Không có lớp phụ nào trong cấu trúc xã hội của cộng đồng này.
Is the subgrade system present in the social ranking of schools?
Hệ thống lớp phụ có hiện diện trong xếp hạng xã hội của các trường không?
Từ "subgrade" trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng chỉ lớp đất hoặc vật liệu nằm dưới bề mặt của một con đường hoặc cấu trúc. Lớp này đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối tải trọng và đảm bảo ổn định cho bề mặt phía trên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "subgrade" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, các kỹ sư và kiến trúc sư tại Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh địa chất trong khi đồng nghiệp Mỹ có thể tập trung vào khía cạnh thiết kế cấu trúc.
Từ "subgrade" xuất phát từ tiếng Latin, với "sub-" nghĩa là "dưới" và "gradus" nghĩa là "bậc" hay "độ cao". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và địa chất để chỉ lớp đất hoặc vật liệu nằm dưới nền tảng của một công trình. Sự phát triển của thuật ngữ này từ cấu trúc ngữ nghĩa của các yếu tố Latin phản ánh sự chú trọng trong kỹ thuật xây dựng về tính ổn định và hỗ trợ của bề mặt dưới cùng.
Từ "subgrade" thường xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, giao thông và địa kỹ thuật để chỉ lớp đất hoặc vật liệu bên dưới lớp nền đường. Trong các lĩnh vực này, "subgrade" đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn của hạ tầng.