Bản dịch của từ Succeeds trong tiếng Việt
Succeeds

Succeeds (Verb)
Maria succeeds her father as the CEO of the company.
Maria kế nhiệm cha cô làm Giám đốc điều hành công ty.
John does not succeed his brother in the family business.
John không kế nhiệm anh trai trong công việc gia đình.
Who succeeds the mayor after the upcoming election in November?
Ai sẽ kế nhiệm thị trưởng sau cuộc bầu cử sắp tới vào tháng Mười Một?
The community project succeeds in reducing local crime rates significantly.
Dự án cộng đồng thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.
The initiative does not succeed without participation from all residents.
Sáng kiến không thành công nếu thiếu sự tham gia của tất cả cư dân.
Does the new policy succeed in improving social welfare for families?
Chính sách mới có thành công trong việc cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình không?
Many people succeeds in building strong communities through social initiatives.
Nhiều người thành công trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ qua sáng kiến xã hội.
Not everyone succeeds in creating lasting friendships in social settings.
Không phải ai cũng thành công trong việc tạo ra tình bạn lâu dài trong các tình huống xã hội.
How can one ensure that their efforts succeeds in social projects?
Làm thế nào để đảm bảo rằng nỗ lực của một người thành công trong các dự án xã hội?
Succeeds (Noun)
Một người thành đạt; người đã đạt được thành công trong nỗ lực của mình.
A successful person someone who has achieved success in their endeavors
Maria succeeds in her career as a social worker every year.
Maria thành công trong sự nghiệp của mình với tư cách là nhân viên xã hội mỗi năm.
Not everyone succeeds in building strong social connections.
Không phải ai cũng thành công trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Who succeeds in creating effective social programs in our community?
Ai thành công trong việc tạo ra các chương trình xã hội hiệu quả trong cộng đồng của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


