Bản dịch của từ Sucre trong tiếng Việt
Sucre

Sucre (Noun)
Vốn pháp định và trụ sở của cơ quan tư pháp bolivia; dân số 274.576 (2009). nó nằm ở dãy andes, ở độ cao 2.700 m (8.860 ft). được người tây ban nha đặt tên là chuquisaca vào năm 1539, thành phố được đổi tên vào năm 1825 để vinh danh antonio josé de sucre.
The legal capital and seat of the judiciary of bolivia; population 274,576 (2009). it is situated in the andes, at an altitude of 2,700 m (8,860 ft). named chuquisaca by the spanish in 1539, the city was renamed in 1825 in honour of antonio josé de sucre.
Sucre is the constitutional capital of Bolivia.
Sucre là thủ đô hiến pháp của Bolivia.
The population of Sucre is 274,576 as of 2009.
Dân số của Sucre là 274.576 vào năm 2009.
Sucre is located in the Andes at an altitude of 2,700 m.
Sucre nằm ở dãy Andes ở độ cao 2.700 m.
In Ecuador, people used sucre before adopting the US dollar.
Ở Ecuador, mọi người đã sử dụng sucre trước khi chuyển sang đồng đô la Mỹ.
The value of sucre dropped significantly due to economic instability.
Giá trị của sucre giảm đáng kể do không ổn định kinh tế.
Ecuadorian businesses struggled during the transition away from the sucre.
Các doanh nghiệp Ecuador gặp khó khăn trong quá trình chuyển từ sucre.
Từ "sucre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đường", thường được sử dụng để chỉ các loại tinh thể hoặc chất làm ngọt có nguồn gốc từ thực vật, đặc biệt là từ cây mía hoặc củ cải đường. Trong tiếng Anh, "sugar" tương ứng với "sucre", với cách phát âm và viết khác nhau. Sự phân biệt này thể hiện ở ngữ âm và hình thức viết; tuy nhiên, nghĩa cơ bản vẫn duy trì. "Sucre" cũng là một thuật ngữ trong kinh tế học chỉ một loại sản phẩm hàng hóa thiết yếu.
Từ "sucre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ tiếng Latin "sucrum", nghĩa là "đường" hay "thứ ngọt". Từ nguyên này phản ánh bản chất của "sucre" như một chất ngọt có nguồn gốc từ mía và củ cải đường, thường được sử dụng trong ẩm thực và chế biến thực phẩm. Qua lịch sử, "sucre" đã trở thành biểu tượng của sự ngọt ngào và được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả hương vị và cảm xúc tích cực trong văn hóa và đời sống hàng ngày.
Từ "sucre" (đường) có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng và y học. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc khi phân tích thói quen tiêu dùng. Ngoài ra, "sucre" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong công thức nấu ăn hoặc khi nói về ảnh hưởng của đường đối với sức khỏe.