Bản dịch của từ Sump trong tiếng Việt
Sump

Sump (Noun)
Đế của động cơ đốt trong, đóng vai trò là nơi chứa dầu cho hệ thống bôi trơn.
The base of an internal combustion engine, which serves as a reservoir of oil for the lubrication system.
The mechanic checked the sump for oil levels in the car engine.
Thợ cơ khí đã kiểm tra mức dầu trong động cơ ô tô.
The sump needs regular maintenance to ensure proper lubrication.
Bể chứa cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo bôi trơn thích hợp.
The sump in the vehicle's engine was damaged and needed replacement.
Bể chứa trong động cơ xe đã bị hỏng và cần thay thế.
The miners found a deep sump at the bottom of the cave.
Những người thợ mỏ đã tìm thấy một cái hố sâu ở đáy hang.
Water accumulated in the sump of the mine, causing delays.
Nước tích tụ trong hố chứa của mỏ, gây ra sự chậm trễ.
The sump needed regular cleaning to prevent flooding in the mine.
Hồ chứa cần được vệ sinh thường xuyên để tránh lũ lụt trong mỏ.
Họ từ
Từ "sump" trong tiếng Anh thường chỉ một loại trũng hoặc bể dùng để chứa nước hoặc chất lỏng, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh British, "sump" có thể dùng trong nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong các ứng dụng công nghiệp. Ngược lại, trong tiếng Anh American, từ này cũng được sử dụng rộng rãi nhưng có thể gắn liền với việc xử lý nước thải. Về phát âm, cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "sump" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sumpus", có nghĩa là "múc lên" hoặc "rút ra". Từ này được chuyển sang tiếng Anh thời Trung cổ, liên quan đến hành động thu thập hoặc chứa đựng nước hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sump" chỉ đến một khoang hoặc bể chứa, thường được sử dụng trong kỹ thuật hoặc xây dựng để thu thập nước thải hoặc nước mưa, duy trì mối liên hệ với khái niệm thu thập chất lỏng từ nguồn.
Từ "sump" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết liên quan đến kỹ thuật hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "sump" thường được dùng để chỉ một chiếc bể chứa nước thải hoặc chất lỏng, thường thấy trong xây dựng, kỹ thuật đường ống hoặc hệ thống thoát nước. Từ ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sửa chữa và các bài báo liên quan đến hệ thống cấp thoát nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp