Bản dịch của từ Sump trong tiếng Việt

Sump

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sump (Noun)

səmp
sˈʌmp
01

Đế của động cơ đốt trong, đóng vai trò là nơi chứa dầu cho hệ thống bôi trơn.

The base of an internal combustion engine, which serves as a reservoir of oil for the lubrication system.

Ví dụ

The mechanic checked the sump for oil levels in the car engine.

Thợ cơ khí đã kiểm tra mức dầu trong động cơ ô tô.

The sump needs regular maintenance to ensure proper lubrication.

Bể chứa cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo bôi trơn thích hợp.

The sump in the vehicle's engine was damaged and needed replacement.

Bể chứa trong động cơ xe đã bị hỏng và cần thay thế.

02

Một hố hoặc chỗ trũng trong đó chất lỏng tích tụ, đặc biệt là hố ở đáy mỏ hoặc hang động.

A pit or hollow in which liquid collects, especially one in the floor of a mine or cave.

Ví dụ

The miners found a deep sump at the bottom of the cave.

Những người thợ mỏ đã tìm thấy một cái hố sâu ở đáy hang.

Water accumulated in the sump of the mine, causing delays.

Nước tích tụ trong hố chứa của mỏ, gây ra sự chậm trễ.

The sump needed regular cleaning to prevent flooding in the mine.

Hồ chứa cần được vệ sinh thường xuyên để tránh lũ lụt trong mỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sump

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.