Bản dịch của từ Sup trong tiếng Việt
Sup

Sup (Verb)
During the tea party, she supped the warm beverage elegantly.
Trong bữa tiệc trà, cô ấy thưởng thức đồ uống ấm một cách thanh lịch.
At the dinner reception, they supped on delicious soup.
Tại tiệc chiêu đãi bữa tối, họ thưởng thức món súp thơm ngon.
He sups his coffee slowly while chatting with friends at the cafe.
Anh ấy chậm rãi uống cà phê trong khi trò chuyện với bạn bè ở quán cà phê.
Sup (Noun)
After a long day, she took a sup of warm tea.
Sau một ngày dài, cô uống một ngụm trà ấm.
At the party, everyone enjoyed a sup of the special punch.
Tại bữa tiệc, mọi người đều thưởng thức bữa tối với punch đặc biệt.
He offered her a sup of his drink as a gesture of friendship.
Anh mời cô một ngụm đồ uống của mình như một cử chỉ tình bạn.
Họ từ
Từ "sup" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách chào hỏi thân mật, tương tự như "what's up" hoặc "how are you". Từ này chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong văn hóa thanh thiếu niên và mạng xã hội. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sup" được phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào về viết hoặc nghĩa sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở một vài vùng trong tiếng Anh Anh.
Từ "sup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng như một cách chào hỏi không chính thức. Từ này có thể được truy nguyên về "soup", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "soupe", từ tiếng Latin "suppa", ám chỉ đến một món ăn. Thông qua sự biến đổi trong ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp, "sup" đã tiếp nhận nghĩa chào hỏi nhẹ nhàng, phản ánh sự thân mật và giao lưu xã hội trong các tình huống không trang trọng.
Từ "sup" là một thuật ngữ tiếng lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong các cuộc hội thoại trực tuyến hoặc giữa bạn bè. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ phổ biến của từ này khá thấp, vì nó không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tình huống trò chuyện thân mật, thể hiện sự chào hỏi hoặc bắt đầu một cuộc đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp