Bản dịch của từ Superheavy trong tiếng Việt
Superheavy

Superheavy (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một nguyên tố có khối lượng nguyên tử hoặc số nguyên tử lớn hơn khối lượng nguyên tử hoặc số nguyên tử lớn hơn nguyên tố xuất hiện trong tự nhiên, đặc biệt là nguyên tố thuộc nhóm trên số nguyên tử 110 có tỷ lệ proton/neutron mà theo lý thuyết cho thời gian bán hủy tương đối dài.
Relating to or denoting an element with an atomic mass or atomic number greater than those of the naturally occurring elements especially one belonging to a group above atomic number 110 having protonneutron ratios which in theory confer relatively long halflives.
Superheavy elements could revolutionize our understanding of social science theories.
Các nguyên tố siêu nặng có thể cách mạng hóa lý thuyết khoa học xã hội.
Superheavy elements do not directly influence social interactions among people.
Các nguyên tố siêu nặng không ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác xã hội.
Are superheavy elements relevant to discussions about social responsibility in science?
Các nguyên tố siêu nặng có liên quan đến trách nhiệm xã hội trong khoa học không?
Từ "superheavy" được sử dụng để chỉ các nguyên tố hóa học có trọng lượng nguyên tử rất lớn, thường vượt qua 104. Trong ngữ cảnh hóa học, "superheavy" thường chỉ các nguyên tố được tổng hợp trong phòng thí nghiệm và nằm ở nhóm nguyên tố nặng nhất trong bảng tuần hoàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, "superheavy" có thể thấy xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu khoa học kỹ thuật của Mỹ.
Từ "superheavy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "super-", có nghĩa là "hơn" hoặc "siêu", kết hợp với từ "heavy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæfian", diễn tả trọng lượng nặng. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và vật lý, để chỉ các nguyên tố siêu nặng trong bảng tuần hoàn. Sự kết hợp này phản ánh bản chất vượt trội về khối lượng và tính chất của những nguyên tố này so với các nguyên tố phân tử thông thường.
Từ "superheavy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh học thuật hoặc hàng ngày hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, cụ thể là khi nói về các nguyên tố hóa học nặng hơn uranium. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong bối cảnh thảo luận về công nghệ và nghiên cứu.