Bản dịch của từ Superparamagnetism trong tiếng Việt
Superparamagnetism

Superparamagnetism (Noun)
Một hiện tượng trong đó các hạt có kích thước tới hạn nhất định và có một miền từ tính duy nhất có thể biểu hiện hành vi tương tự như thuận từ mặc dù ở dưới nhiệt độ curie (đối với chất sắt từ) hoặc nhiệt độ néel (đối với chất phản sắt từ hoặc sắt từ).
A phenomenon in which particles under a certain critical size and having a single magnetic domain can exhibit behaviour similar to paramagnetism despite being below the curie temperature for a ferromagnetic substance or the néel temperature for an antiferromagnetic or ferrimagnetic substance.
Superparamagnetism helps improve data storage in modern social media platforms.
Superparamagnetism giúp cải thiện lưu trữ dữ liệu trên các nền tảng mạng xã hội hiện đại.
Social researchers do not often study superparamagnetism in technology.
Các nhà nghiên cứu xã hội không thường nghiên cứu về superparamagnetism trong công nghệ.
Is superparamagnetism relevant to social media data management techniques?
Liệu superparamagnetism có liên quan đến các kỹ thuật quản lý dữ liệu mạng xã hội không?
Superparamagnetism là hiện tượng quan sát được ở các hạt nano từ, trong đó các hạt này có kích thước nhỏ đến mức mà chúng không thể giữ trạng thái từ tính bền vững dưới tác động của nhiệt độ. Hiện tượng này xảy ra khi kích thước của hạt dưới một ngưỡng nhất định, dẫn đến sự chuyển động thống kê của các moment từ, tạo ra một từ hóa hiệu dụng mà không có sự từ hóa bền vững. Superparamagnetism có ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị từ tính và lưu trữ dữ liệu.
Từ "superparamagnetism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua" và "paramagnetism", từ gốc Hy Lạp "para" nghĩa là "bên cạnh" hay "gần" kết hợp với "magnetis" từ "magnes" - nam châm. Superparamagnetism đề cập đến hiện tượng từ tính xuất hiện trong các hạt nhỏ với kích thước nano, nơi không có từ hóa bền vững dưới tác động của trường từ, phát triển từ nghiên cứu về từ tính vật liệu. Hiện nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả trạng thái từ của các hạt siêu nhỏ trong ứng dụng công nghệ như từ tính y sinh và lưu trữ dữ liệu.
Từ “superparamagnetism” ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần thi đọc của các tài liệu khoa học hoặc công nghệ. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu vật liệu, vật lý và hóa học, superparamagnetism mô tả hành vi từ tính của các hạt nhỏ dưới một kích thước nhất định khi không có từ trường bên ngoài. Từ này cũng xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành về vật liệu nano và từ tính.