Bản dịch của từ Supplement trong tiếng Việt
Supplement
Noun [U/C] Verb

Supplement(Noun)
sˈʌpəlmənt
ˈsəpəɫmənt
01
Một bổ sung vào tài liệu cung cấp thêm thông tin.
An addition to a document that provides more information
Ví dụ
02
Một ấn phẩm được phát hành định kỳ như một phần của một tác phẩm lớn hơn.
A publication issued periodically as a part of a larger work
Ví dụ
Supplement(Verb)
sˈʌpəlmənt
ˈsəpəɫmənt
01
Cung cấp một bổ sung cho điều gì đó.
To provide a supplement to something
Ví dụ
02
Bù đắp cho một sự thiếu hụt.
To make up for a deficiency
Ví dụ
