Bản dịch của từ Supplemented trong tiếng Việt
Supplemented

Supplemented (Verb)
Hoàn thiện hoặc nâng cao bằng cách cung cấp thêm tài liệu hoặc thông tin.
To complete or enhance by providing additional material or information.
The report was supplemented with data from the 2022 census.
Báo cáo đã được bổ sung dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2022.
The social program was not supplemented by any additional funding this year.
Chương trình xã hội không được bổ sung thêm kinh phí nào năm nay.
Was the presentation supplemented with relevant social statistics and examples?
Bài thuyết trình có được bổ sung các số liệu và ví dụ xã hội không?
The report supplemented our understanding of social issues in America.
Báo cáo đã bổ sung hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The study did not supplement any new data about community engagement.
Nghiên cứu không bổ sung dữ liệu mới nào về sự tham gia của cộng đồng.
The community center supplemented its programs with free classes last year.
Trung tâm cộng đồng đã bổ sung các chương trình với các lớp học miễn phí năm ngoái.
The local charity did not supplement its food donations this month.
Tổ chức từ thiện địa phương đã không bổ sung các khoản quyên góp thực phẩm tháng này.
Did the government supplement social services in your area recently?
Chính phủ có bổ sung dịch vụ xã hội trong khu vực của bạn gần đây không?
The government supplemented the social program with new funding this year.
Chính phủ đã bổ sung chương trình xã hội với nguồn tài trợ mới năm nay.
They did not supplement their income through volunteer work.
Họ không bổ sung thu nhập qua công việc tình nguyện.
The government supplemented welfare programs to support low-income families in 2022.
Chính phủ đã bổ sung các chương trình phúc lợi để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
They did not supplement their community outreach efforts last year.
Họ đã không bổ sung nỗ lực tiếp cận cộng đồng của mình năm ngoái.
Did the charity supplement its funding for education this year?
Liệu tổ chức từ thiện có bổ sung kinh phí cho giáo dục năm nay không?
The community supplemented resources for the local shelter last month.
Cộng đồng đã bổ sung nguồn lực cho nơi trú ẩn địa phương tháng trước.
They did not supplement their social programs with additional funding last year.
Họ đã không bổ sung các chương trình xã hội với kinh phí bổ sung năm ngoái.
Dạng động từ của Supplemented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supplement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplementing |
Supplemented (Adjective)
Được điền hoặc hoàn thành với thông tin hoặc yếu tố bổ sung.
Filled out or completed with additional information or elements.
The report was supplemented with new statistics about local unemployment rates.
Báo cáo đã được bổ sung thêm số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp địa phương.
The community center's activities are not supplemented by government funding.
Các hoạt động của trung tâm cộng đồng không được bổ sung bởi nguồn tài trợ của chính phủ.
Is the social program supplemented with resources from local businesses?
Chương trình xã hội có được bổ sung tài nguyên từ các doanh nghiệp địa phương không?
The report was supplemented with recent statistics on social inequality.
Báo cáo đã được bổ sung bằng số liệu gần đây về bất bình đẳng xã hội.
The community center was not supplemented with enough resources for programs.
Trung tâm cộng đồng không được bổ sung đủ nguồn lực cho các chương trình.
Đã được thêm vào hoặc nâng cao theo một cách nào đó.
Having been added to or enhanced in some way.
The community center was supplemented with new books and computers this year.
Trung tâm cộng đồng đã được bổ sung sách và máy tính mới năm nay.
The social program was not supplemented with enough funding for its success.
Chương trình xã hội không được bổ sung đủ kinh phí để thành công.
Was the local festival supplemented with more activities this past summer?
Liệu lễ hội địa phương có được bổ sung thêm hoạt động mùa hè vừa qua không?
The community center was supplemented with new resources for local youth.
Trung tâm cộng đồng đã được bổ sung tài nguyên mới cho thanh niên địa phương.
The program was not supplemented by additional funding this year.
Chương trình này không được bổ sung thêm kinh phí trong năm nay.
The community center was supplemented with new computers for local students.
Trung tâm cộng đồng đã được bổ sung máy tính mới cho học sinh địa phương.
The program was not supplemented by additional funding this year.
Chương trình này không được bổ sung thêm kinh phí năm nay.
Was the food bank supplemented with more donations last month?
Tháng trước, ngân hàng thực phẩm có được bổ sung thêm quyên góp không?
The community program was supplemented with new resources for better support.
Chương trình cộng đồng đã được bổ sung thêm nguồn lực để hỗ trợ tốt hơn.
The funding was not supplemented this year, affecting many local projects.
Năm nay, kinh phí không được bổ sung, ảnh hưởng đến nhiều dự án địa phương.
Họ từ
Từ "supplemented" là dạng quá khứ của động từ "supplement", có nghĩa là bổ sung, thêm vào một cái gì đó để làm phong phú hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh, “supplemented” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, như trong y học hoặc dinh dưỡng, từ này thường liên quan đến việc bổ sung vitamin, khoáng chất hoặc các chất dinh dưỡng khác để tăng cường sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp