Bản dịch của từ Supplemented trong tiếng Việt
Supplemented
Supplemented (Verb)
Hoàn thiện hoặc nâng cao bằng cách cung cấp thêm tài liệu hoặc thông tin.
To complete or enhance by providing additional material or information.
Dạng động từ của Supplemented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supplement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplementing |
Supplemented (Adjective)
Được điền hoặc hoàn thành với thông tin hoặc yếu tố bổ sung.
Filled out or completed with additional information or elements.
Đã được thêm vào hoặc nâng cao theo một cách nào đó.
Having been added to or enhanced in some way.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp