Bản dịch của từ Supplements trong tiếng Việt

Supplements

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplements (Noun)

sˈʌpləmˈɛnts
sˈʌpləmnts
01

Một thứ được thêm vào một thứ khác để hoàn thiện hoặc nâng cao nó.

A thing added to something else in order to complete or enhance it.

Ví dụ

Many people use supplements to enhance their overall health and well-being.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe tổng thể.

Supplements do not replace a balanced diet or healthy lifestyle choices.

Thực phẩm bổ sung không thay thế chế độ ăn uống cân bằng hoặc lối sống lành mạnh.

Are supplements necessary for maintaining good health in our society?

Thực phẩm bổ sung có cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong xã hội không?

02

Một số lượng được thêm vào số tiền hiện có.

A quantity added to the existing amount.

Ví dụ

Many students use supplements to improve their social skills during classes.

Nhiều sinh viên sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện kỹ năng xã hội.

Not all supplements are effective for enhancing social interactions.

Không phải tất cả thực phẩm bổ sung đều hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội.

Do you think supplements help in building social confidence among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng thực phẩm bổ sung giúp xây dựng sự tự tin xã hội cho thanh thiếu niên không?

03

Một sản phẩm ăn kiêng được dùng bổ sung cho chế độ ăn uống bình thường.

A dietary product that is taken in addition to a normal diet.

Ví dụ

Many people use supplements to improve their health and energy levels.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe.

Not everyone believes that supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung là cần thiết.

Do you think supplements help in maintaining a healthy lifestyle?

Bạn có nghĩ rằng thực phẩm bổ sung giúp duy trì lối sống lành mạnh không?

Dạng danh từ của Supplements (Noun)

SingularPlural

Supplement

Supplements

Supplements (Verb)

sˈʌpləmˈɛnts
sˈʌpləmnts
01

Để thêm một cải tiến cho một cái gì đó.

To add an enhancement to something.

Ví dụ

Many people supplements their diets with vitamins for better health.

Nhiều người bổ sung chế độ ăn uống của họ bằng vitamin để có sức khỏe tốt hơn.

She does not supplements her meals with unhealthy snacks.

Cô ấy không bổ sung bữa ăn của mình bằng đồ ăn vặt không lành mạnh.

Do you think supplements improve social interactions among friends?

Bạn có nghĩ rằng việc bổ sung cải thiện tương tác xã hội giữa bạn bè không?

02

Để hoàn thiện hoặc nâng cao bằng cách cung cấp hỗ trợ thêm.

To complete or enhance by providing further support.

Ví dụ

Many organizations supplement their programs with community volunteer efforts each year.

Nhiều tổ chức bổ sung chương trình của họ bằng nỗ lực tình nguyện cộng đồng hàng năm.

They do not supplement their outreach with enough resources for the needy.

Họ không bổ sung hoạt động tiếp cận của mình với đủ nguồn lực cho người nghèo.

How do charities supplement their funding during economic downturns?

Các tổ chức từ thiện bổ sung nguồn quỹ của họ như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế?

03

Để cung cấp một cái gì đó bổ sung.

To provide something additional.

Ví dụ

The government supplements housing for low-income families in New York.

Chính phủ bổ sung nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.

They do not supplement education programs in rural areas effectively.

Họ không bổ sung các chương trình giáo dục ở vùng nông thôn một cách hiệu quả.

Does the city supplement public transportation for disabled individuals?

Thành phố có bổ sung giao thông công cộng cho người khuyết tật không?

Dạng động từ của Supplements (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supplement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supplemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supplemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supplements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supplementing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplements cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplements

Không có idiom phù hợp