Bản dịch của từ Supplements trong tiếng Việt
Supplements

Supplements (Noun)
Many people use supplements to enhance their overall health and well-being.
Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe tổng thể.
Supplements do not replace a balanced diet or healthy lifestyle choices.
Thực phẩm bổ sung không thay thế chế độ ăn uống cân bằng hoặc lối sống lành mạnh.
Are supplements necessary for maintaining good health in our society?
Thực phẩm bổ sung có cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong xã hội không?
Many students use supplements to improve their social skills during classes.
Nhiều sinh viên sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện kỹ năng xã hội.
Not all supplements are effective for enhancing social interactions.
Không phải tất cả thực phẩm bổ sung đều hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội.
Do you think supplements help in building social confidence among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng thực phẩm bổ sung giúp xây dựng sự tự tin xã hội cho thanh thiếu niên không?
Many people use supplements to improve their health and energy levels.
Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe.
Not everyone believes that supplements are necessary for a balanced diet.
Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung là cần thiết.
Do you think supplements help in maintaining a healthy lifestyle?
Bạn có nghĩ rằng thực phẩm bổ sung giúp duy trì lối sống lành mạnh không?
Dạng danh từ của Supplements (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supplement | Supplements |
Supplements (Verb)
Để thêm một cải tiến cho một cái gì đó.
To add an enhancement to something.
Many people supplements their diets with vitamins for better health.
Nhiều người bổ sung chế độ ăn uống của họ bằng vitamin để có sức khỏe tốt hơn.
She does not supplements her meals with unhealthy snacks.
Cô ấy không bổ sung bữa ăn của mình bằng đồ ăn vặt không lành mạnh.
Do you think supplements improve social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng việc bổ sung cải thiện tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Many organizations supplement their programs with community volunteer efforts each year.
Nhiều tổ chức bổ sung chương trình của họ bằng nỗ lực tình nguyện cộng đồng hàng năm.
They do not supplement their outreach with enough resources for the needy.
Họ không bổ sung hoạt động tiếp cận của mình với đủ nguồn lực cho người nghèo.
How do charities supplement their funding during economic downturns?
Các tổ chức từ thiện bổ sung nguồn quỹ của họ như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
Để cung cấp một cái gì đó bổ sung.
The government supplements housing for low-income families in New York.
Chính phủ bổ sung nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.
They do not supplement education programs in rural areas effectively.
Họ không bổ sung các chương trình giáo dục ở vùng nông thôn một cách hiệu quả.
Does the city supplement public transportation for disabled individuals?
Thành phố có bổ sung giao thông công cộng cho người khuyết tật không?
Dạng động từ của Supplements (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supplement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplementing |
Họ từ
Từ "supplements" trong tiếng Anh chỉ các chất bổ sung được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng, thường dưới dạng viên uống, bột hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác. "Supplements" có thể ám chỉ đến vitamin, khoáng chất, hoặc các sản phẩm dinh dưỡng khác nhằm tăng cường sức khỏe hoặc hỗ trợ chế độ ăn uống.
Từ "supplements" có nguồn gốc từ chữ Latin "supplementum", nghĩa là "bổ sung". "Supplementum" được hình thành từ động từ "supplere", có nghĩa là "làm đầy" hoặc "bổ khuyết". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y học và dinh dưỡng, để chỉ những sản phẩm hoặc chất bổ sung nhằm cải thiện sức khỏe, bù đắp thiếu hụt dinh dưỡng. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của các chất bổ sung trong việc tối ưu hóa sức khỏe con người.
Từ "supplements" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các thông tin về dinh dưỡng và sức khỏe thường xuất hiện. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm bổ sung. Trong các ngữ cảnh khác, "supplements" thường được sử dụng trong y học, thể thao và dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến các loại vitamin và khoáng chất bổ sung cho cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp