Bản dịch của từ Suspender trong tiếng Việt

Suspender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspender (Noun)

səspˈɛndəɹ
səspˈɛndɚ
01

Cái gì đó hoặc ai đó đình chỉ.

Something or someone who suspends.

Ví dụ

The suspender of the event was the lack of funding.

Người treo giữ sự kiện là thiếu nguồn tài chính.

She was the main suspender of the charity campaign.

Cô ấy là người treo giữ chính của chiến dịch từ thiện.

The suspender of the project delayed its completion.

Người treo giữ dự án làm trì hoãn việc hoàn thành.

02

(anh) một loại trang phục dùng để giữ một chiếc tất hoặc (đặc biệt là bây giờ) một chiếc tất, chẳng hạn như một chiếc nịt tất, hoặc từng dây buộc gắn vào áo nịt ngực hoặc thắt lưng treo.

(britain) an item of apparel used to hold up a sock or (now especially) a stocking, such as a garter, or each of the fastening-straps attached to a corset or suspender belt.

Ví dụ

She wore black suspenders with her elegant dress.

Cô ấy mặc dây đeo chéo màu đen với bộ váy thanh lịch.

The vintage suspender belt added a touch of retro charm.

Dây đeo chéo cổ điển thêm chút sức hút hoài cổ.

His suspender broke during the dance, causing a slight embarrassment.

Dây đeo chéo của anh ấy bị gãy trong khi nhảy múa, gây ra chút xấu hổ.

03

(us) một loại trang phục có dây đeo qua vai và dùng để giữ quần.

(us) an item of apparel consisting of a strap worn over the shoulder and used to hold up trousers.

Ví dụ

He wore red suspenders to the party.

Anh ấy mặc dây đeo quần màu đỏ đến bữa tiệc.

The suspender matched his shoes perfectly.

Dây đeo quần phối hợp hoàn hảo với giày của anh ấy.

She adjusted the suspender to fit her waist.

Cô ấy điều chỉnh dây đeo quần để vừa với eo của mình.

Kết hợp từ của Suspender (Noun)

CollocationVí dụ

Stockings and suspenders

Vớ và dây treo quần lót

She wore black stockings and suspenders to the party.

Cô ấy mặc vớ và dây đeo chéo đen đến buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suspender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Regarding its structure, two piers of enormous scale are placed from 400 meters to 2000 meters apart, which are further supported by cable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Suspender

Không có idiom phù hợp