Bản dịch của từ Suspender trong tiếng Việt
Suspender

Suspender (Noun)
The suspender of the event was the lack of funding.
Người treo giữ sự kiện là thiếu nguồn tài chính.
She was the main suspender of the charity campaign.
Cô ấy là người treo giữ chính của chiến dịch từ thiện.
The suspender of the project delayed its completion.
Người treo giữ dự án làm trì hoãn việc hoàn thành.
(anh) một loại trang phục dùng để giữ một chiếc tất hoặc (đặc biệt là bây giờ) một chiếc tất, chẳng hạn như một chiếc nịt tất, hoặc từng dây buộc gắn vào áo nịt ngực hoặc thắt lưng treo.
(britain) an item of apparel used to hold up a sock or (now especially) a stocking, such as a garter, or each of the fastening-straps attached to a corset or suspender belt.
She wore black suspenders with her elegant dress.
Cô ấy mặc dây đeo chéo màu đen với bộ váy thanh lịch.
The vintage suspender belt added a touch of retro charm.
Dây đeo chéo cổ điển thêm chút sức hút hoài cổ.
His suspender broke during the dance, causing a slight embarrassment.
Dây đeo chéo của anh ấy bị gãy trong khi nhảy múa, gây ra chút xấu hổ.
He wore red suspenders to the party.
Anh ấy mặc dây đeo quần màu đỏ đến bữa tiệc.
The suspender matched his shoes perfectly.
Dây đeo quần phối hợp hoàn hảo với giày của anh ấy.
She adjusted the suspender to fit her waist.
Cô ấy điều chỉnh dây đeo quần để vừa với eo của mình.
Kết hợp từ của Suspender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stockings and suspenders Vớ và dây treo quần lót | She wore black stockings and suspenders to the party. Cô ấy mặc vớ và dây đeo chéo đen đến buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "suspender" có nghĩa là phụ kiện thời trang dùng để giữ quần, thường được đeo qua vai. Trong tiếng Anh, "suspender" thường được sử dụng để chỉ loại dây đeo quần ở Mỹ, trong khi ở Vương quốc Anh, từ này thường ám chỉ đến dây treo cho đồ lót (suspenders). Về ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng khác biệt rõ rệt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "suspender" gắn liền với thời trang nam, trong khi ở Anh, nó lại liên quan đến trang phục nữ.
Từ "suspender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspendere", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "pendere" nghĩa là "treo". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động treo hoặc đình chỉ một vật từ trên cao. Qua thời gian, "suspender" dần được sử dụng để chỉ các dây treo quần, tăng cường việc giữ quần bằng cách treo chúng từ vai. Ngữ nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến chức năng hỗ trợ và giữ cố định.
Từ "suspender" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, "suspender" có thể xuất hiện liên quan đến thời trang hoặc các đồ vật hỗ trợ nhưng ít gặp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, đặc biệt liên quan đến quần áo, như dây đai để giữ quần. Hơn nữa, trong các bối cảnh kỹ thuật, nó cũng được dùng để chỉ thiết bị hỗ trợ trong xây dựng hoặc cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
