Bản dịch của từ Suspense builds up trong tiếng Việt
Suspense builds up
Suspense builds up (Verb)
Tăng cường độ hoặc sự hứng thú của điều gì đó còn chưa xác định.
To increase the intensity or excitement of something that is uncertain or undetermined.
The movie suspense builds up during the final scene with John.
Cảnh phim gây hồi hộp tăng lên trong cảnh cuối cùng với John.
The suspense does not build up in predictable social situations.
Sự hồi hộp không tăng lên trong những tình huống xã hội dễ đoán.
Does the suspense build up in your favorite social drama series?
Liệu sự hồi hộp có tăng lên trong bộ phim truyền hình xã hội yêu thích của bạn không?
Gây cảm giác mong đợi hoặc lo lắng do một tình huống không được giải quyết.
To cause feelings of anticipation or anxiety due to an unresolved situation.
The movie suspense builds up during the final confrontation scene.
Cảm giác hồi hộp tăng lên trong cảnh đối đầu cuối cùng của bộ phim.
The suspense does not build up in this predictable social drama.
Cảm giác hồi hộp không tăng lên trong bộ phim xã hội này.
Does the suspense build up effectively in the latest social thriller?
Cảm giác hồi hộp có tăng lên hiệu quả trong bộ phim hồi hộp xã hội mới nhất không?
The documentary suspense builds up during the final interview with Dr. Smith.
Căng thẳng trong bộ phim tài liệu tăng lên trong cuộc phỏng vấn cuối với bác sĩ Smith.
The social issues in the film do not suspense build up effectively.
Các vấn đề xã hội trong bộ phim không tạo ra căng thẳng hiệu quả.
Does the novel suspense build up well in its last chapters?
Cuốn tiểu thuyết có tạo ra căng thẳng tốt trong các chương cuối không?
Cụm từ "suspense builds up" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái gia tăng của cảm giác hồi hộp, căng thẳng trong một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như trong phim, tiểu thuyết hay kịch. Trong tiếng Anh, "suspense" có thể được dịch là "căng thẳng" hoặc "mò mẫm", mang đến sự mong chờ cho người xem hoặc đọc. Phiên bản Anh-Mỹ về cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên âm điệu và phương ngữ có thể tạo ấn tượng khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.