Bản dịch của từ Suspense builds up trong tiếng Việt

Suspense builds up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspense builds up (Verb)

səspˈɛns bˈɪldz ˈʌp
səspˈɛns bˈɪldz ˈʌp
01

Tăng cường độ hoặc sự hứng thú của điều gì đó còn chưa xác định.

To increase the intensity or excitement of something that is uncertain or undetermined.

Ví dụ

The movie suspense builds up during the final scene with John.

Cảnh phim gây hồi hộp tăng lên trong cảnh cuối cùng với John.

The suspense does not build up in predictable social situations.

Sự hồi hộp không tăng lên trong những tình huống xã hội dễ đoán.

Does the suspense build up in your favorite social drama series?

Liệu sự hồi hộp có tăng lên trong bộ phim truyền hình xã hội yêu thích của bạn không?

02

Gây cảm giác mong đợi hoặc lo lắng do một tình huống không được giải quyết.

To cause feelings of anticipation or anxiety due to an unresolved situation.

Ví dụ

The movie suspense builds up during the final confrontation scene.

Cảm giác hồi hộp tăng lên trong cảnh đối đầu cuối cùng của bộ phim.

The suspense does not build up in this predictable social drama.

Cảm giác hồi hộp không tăng lên trong bộ phim xã hội này.

Does the suspense build up effectively in the latest social thriller?

Cảm giác hồi hộp có tăng lên hiệu quả trong bộ phim hồi hộp xã hội mới nhất không?

03

Dần dần xây dựng sự căng thẳng trong một bối cảnh kể chuyện hoặc kịch tính.

To gradually build emotional tension in a narrative or dramatic context.

Ví dụ

The documentary suspense builds up during the final interview with Dr. Smith.

Căng thẳng trong bộ phim tài liệu tăng lên trong cuộc phỏng vấn cuối với bác sĩ Smith.

The social issues in the film do not suspense build up effectively.

Các vấn đề xã hội trong bộ phim không tạo ra căng thẳng hiệu quả.

Does the novel suspense build up well in its last chapters?

Cuốn tiểu thuyết có tạo ra căng thẳng tốt trong các chương cuối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suspense builds up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suspense builds up

Không có idiom phù hợp