Bản dịch của từ Swinger trong tiếng Việt

Swinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swinger (Noun)

swˈɪndʒəɹ
swˈɪŋɚ
01

Một người sôi nổi và thời trang, tham gia nhiều sự kiện xã hội.

A lively and fashionable person who goes to a lot of social events.

Ví dụ

She is a popular swinger in our social circle.

Cô ấy là một người nổi tiếng trong vòng xã hội của chúng tôi.

Not everyone enjoys being a swinger at parties.

Không phải ai cũng thích làm người nổi bật tại các bữa tiệc.

Is he considered a swinger in the social scene?

Anh ấy có được xem là một người nổi bật trong cảnh xã hội không?

02

Người quan hệ tình dục tập thể hoặc trao đổi bạn tình.

A person who engages in group sex or the swapping of sexual partners.

Ví dụ

Sarah discovered that her neighbor is a swinger.

Sarah đã phát hiện ra rằng hàng xóm của cô ấy là một người tham gia vào quan hệ tập thể.

Some people find the idea of being a swinger uncomfortable.

Một số người thấy ý tưởng trở thành một người tham gia vào quan hệ tập thể là không thoải mái.

Are swingers common in modern society?

Liệu những người tham gia vào quan hệ tập thể có phổ biến trong xã hội hiện đại không?

03

Một vận động viên ném bóng thực hiện cú giao bóng đi chệch hướng so với đường đi thông thường trên không.

A bowler who makes a delivery of a ball deviate sideways from a regular course in the air.

Ví dụ

The swinger bowled a perfect delivery during the cricket match.

Người ném bóng swinger đã ném một cú ném hoàn hảo trong trận cricket.

She is not a swinger but a fast bowler in the team.

Cô ấy không phải là người ném bóng swinger mà là một người ném bóng nhanh trong đội.

Is the new member a swinger or a spin bowler?

Người mới có phải là người ném bóng swinger hay là người ném bóng xoay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swinger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swinger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.