Bản dịch của từ Sycophants trong tiếng Việt
Sycophants

Sycophants (Noun)
Kẻ xu nịnh tư lợi; một kẻ ký sinh xu nịnh.
Sycophants often praise wealthy individuals for personal gain.
Những kẻ nịnh hót thường khen ngợi những người giàu có vì lợi ích cá nhân.
Sycophants do not genuinely support their friends in social settings.
Những kẻ nịnh hót không thực sự ủng hộ bạn bè trong các tình huống xã hội.
Are sycophants common in business networking events like LinkedIn?
Có phải những kẻ nịnh hót thường xuất hiện trong các sự kiện kết nối kinh doanh như LinkedIn không?
Sycophants often praise politicians to gain personal favors in society.
Những kẻ nịnh hót thường khen ngợi chính trị gia để nhận ân huệ.
Many sycophants do not genuinely support their leaders or communities.
Nhiều kẻ nịnh hót không thực sự ủng hộ lãnh đạo hoặc cộng đồng.
Are sycophants common in social gatherings among influential people?
Có phải những kẻ nịnh hót thường xuất hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Sycophants often flatter wealthy individuals for personal gain.
Những kẻ nịnh bợ thường nịnh hót những người giàu có vì lợi ích cá nhân.
Sycophants do not genuinely care about the people they praise.
Những kẻ nịnh bợ không thật sự quan tâm đến những người họ khen ngợi.
Are sycophants common in corporate environments like Google?
Có phải những kẻ nịnh bợ rất phổ biến trong môi trường doanh nghiệp như Google không?
Dạng danh từ của Sycophants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sycophant | Sycophants |
Họ từ
Từ "sycophants" (tiếng Việt: kẻ nịnh bợ) chỉ những người thường xuyên tôn sùng, nịnh nọt hoặc tìm cách làm hài lòng người khác, đặc biệt là những người quyền lực, nhằm mục đích thu lợi cá nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, "sycophant" thường mang sắc thái tiêu cực trong mối quan hệ chính trị, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng để mô tả hành vi trong môi trường doanh nghiệp.
Từ "sycophant" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sykophantes", nghĩa là “người tố cáo” hoặc “người tố giác”. Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này được tạo thành từ "sykon" (quả vả) và "phaino" (hiện ra), có liên quan đến những vụ tố cáo liên quan đến nông sản. Qua thời gian, khái niệm này đã chuyển hướng để chỉ những người nịnh bợ, thường nhằm mục đích tìm kiếm lợi ích cá nhân. Ngày nay, "sycophant" mang nghĩa tiêu cực, chỉ những cá nhân thiếu chính kiến, sử dụng sự nịnh nọt để thăng tiến trong xã hội.
Từ "sycophants" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong phần Reading và Writing, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến phê phán xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người nịnh bợ hoặc xu nịnh, đặc biệt trong các tình huống mà sự trung thực bị xem nhẹ. Từ này có thể gặp trong các tác phẩm văn học, bài báo phê bình, và các cuộc thảo luận về đạo đức trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp