Bản dịch của từ Sycophant trong tiếng Việt
Sycophant
Noun [U/C]

Sycophant(Noun)
sˈɪkəfənt
ˈsaɪkəfənt
01
Một người cố gắng lấy lòng bằng cách nịnh bợ những người có quyền lực.
A person who seeks to gain favor by flattering influential people
Ví dụ
02
Người nịnh bợ
One who engages in sycophancy
Ví dụ
