Bản dịch của từ Sycophant trong tiếng Việt

Sycophant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sycophant(Noun)

sˈɪkəfənt
ˈsaɪkəfənt
01

Một người cố gắng lấy lòng bằng cách nịnh bợ những người có quyền lực.

A person who seeks to gain favor by flattering influential people

Ví dụ
02

Người nịnh bợ

One who engages in sycophancy

Ví dụ
03

Một người hành động khúm núm với ai đó quan trọng nhằm thu lợi ích, là một kẻ nịnh bợ hèn mọn.

A person who acts obsequiously toward someone important in order to gain advantage a servile flatterer

Ví dụ