Bản dịch của từ Synchronous trong tiếng Việt
Synchronous

Synchronous (Adjective)
Tạo ra hoặc biểu thị một quỹ đạo quanh trái đất hoặc một thiên thể khác trong đó một vòng được hoàn thành trong khoảng thời gian để vật thể quay quanh trục của nó.
Making or denoting an orbit around the earth or another celestial body in which one revolution is completed in the period taken for the body to rotate about its axis.
Synchronous communication is essential for group projects in IELTS writing.
Giao tiếp đồng bộ là cần thiết cho các dự án nhóm trong viết IELTS.
Some students find synchronous learning more engaging than asynchronous methods.
Một số sinh viên thấy học đồng bộ hấp dẫn hơn so với phương pháp không đồng bộ.
Do you prefer synchronous online classes or traditional face-to-face lessons?
Bạn có thích hơn lớp học trực tuyến đồng bộ hay bài học truyền thống trực tiếp không?
Synchronous activities help students interact in real-time during online classes.
Các hoạt động đồng bộ giúp sinh viên tương tác trong thời gian thực trong các lớp học trực tuyến.
Some students find it challenging to participate in synchronous discussions.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi tham gia vào các cuộc thảo luận đồng bộ.
Are synchronous group projects more effective than individual assignments for learning?
Dự án nhóm đồng bộ có hiệu quả hơn so với bài tập cá nhân để học tập không?
Dạng tính từ của Synchronous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Synchronous Đồng bộ | More synchronous Đồng bộ hơn | Most synchronous Đồng bộ nhất |
Họ từ
Từ "synchronous" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng thời, dùng để chỉ các sự kiện hoặc quá trình xảy ra cùng một lúc. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó thường được đề cập đến việc truyền dữ liệu mà các tín hiệu tương ứng diễn ra đồng bộ. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng từ này đều tương đồng. Trong tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của hệ thống điều khiển hoặc mạng máy tính.
Từ "synchronous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "synchronus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "synchronos", có nghĩa là "cùng một thời gian". Từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc quá trình diễn ra đồng thời. Trong lịch sử, khái niệm đồng bộ hóa đã trở thành thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật đến giáo dục, thể hiện sự tương tác và đồng thuận trong thời gian thực, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "synchronous" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và giáo dục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống diễn ra đồng thời. Ngoài ra, "synchronous" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như truyền thông, lập trình máy tính và sinh học, nơi các hiện tượng hoặc hoạt động đồng thời cần được phân tích hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
