Bản dịch của từ Synchronous trong tiếng Việt

Synchronous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronous (Adjective)

ˈsɪŋ.krə.nəs
ˈsɪŋ.krə.nəs
01

Tạo ra hoặc biểu thị một quỹ đạo quanh trái đất hoặc một thiên thể khác trong đó một vòng được hoàn thành trong khoảng thời gian để vật thể quay quanh trục của nó.

Making or denoting an orbit around the earth or another celestial body in which one revolution is completed in the period taken for the body to rotate about its axis.

Ví dụ

Synchronous communication is essential for group projects in IELTS writing.

Giao tiếp đồng bộ là cần thiết cho các dự án nhóm trong viết IELTS.

Some students find synchronous learning more engaging than asynchronous methods.

Một số sinh viên thấy học đồng bộ hấp dẫn hơn so với phương pháp không đồng bộ.

Do you prefer synchronous online classes or traditional face-to-face lessons?

Bạn có thích hơn lớp học trực tuyến đồng bộ hay bài học truyền thống trực tiếp không?

02

Đang tồn tại hoặc xảy ra đồng thời.

Existing or occurring at the same time.

Ví dụ

Synchronous activities help students interact in real-time during online classes.

Các hoạt động đồng bộ giúp sinh viên tương tác trong thời gian thực trong các lớp học trực tuyến.

Some students find it challenging to participate in synchronous discussions.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi tham gia vào các cuộc thảo luận đồng bộ.

Are synchronous group projects more effective than individual assignments for learning?

Dự án nhóm đồng bộ có hiệu quả hơn so với bài tập cá nhân để học tập không?

Dạng tính từ của Synchronous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Synchronous

Đồng bộ

More synchronous

Đồng bộ hơn

Most synchronous

Đồng bộ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synchronous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Synchronous

Không có idiom phù hợp