Bản dịch của từ Syncretistic trong tiếng Việt

Syncretistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syncretistic (Adjective)

sɪŋkɹɪtˈɪstɪk
sɪŋkɹɪtˈɪstɪk
01

(ngôn ngữ học) liên quan đến xu hướng lịch sử đối với một ngôn ngữ (chẳng hạn như tiếng anh) nhằm giảm việc sử dụng biến tố.

Linguistics relating to a historical tendency for a language such as english to reduce its use of inflection.

Ví dụ

English is a syncretistic language that simplifies its grammar over time.

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đồng nhất, đơn giản hóa ngữ pháp theo thời gian.

Many people do not realize English is syncretistic in its evolution.

Nhiều người không nhận ra tiếng Anh là đồng nhất trong sự phát triển của nó.

Is English considered a syncretistic language by linguists today?

Liệu tiếng Anh có được coi là ngôn ngữ đồng nhất bởi các nhà ngôn ngữ học không?

02

Liên quan đến việc hợp nhất hai lý tưởng, tổ chức hoặc ngôn ngữ thành một.

Relating to the merging of two ideals organizations or languages into one.

Ví dụ

The syncretistic approach combines Western and Eastern philosophies in education.

Phương pháp tổng hợp kết hợp triết lý phương Tây và phương Đông trong giáo dục.

Many believe the syncretistic culture of Vietnam is unique and rich.

Nhiều người tin rằng văn hóa tổng hợp của Việt Nam là độc đáo và phong phú.

Is the syncretistic nature of societies beneficial for social harmony?

Liệu bản chất tổng hợp của các xã hội có lợi cho sự hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syncretistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syncretistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.