Bản dịch của từ Tabler trong tiếng Việt
Tabler

Tabler (Noun)
In the 19th century, Mrs. Smith was a kind tabler.
Trong thế kỷ 19, bà Smith là một người chủ trọ tốt.
The tabler welcomed guests to the boarding house with warmth.
Người chủ trọ nồng hậu chào đón khách tới nhà trọ.
Boarding schools often had kind tablers who cared for students.
Các trường nội trú thường có những người chủ trọ tốt bụng chăm sóc học sinh.
Người đưa ra nghị quyết, kiến nghị, v.v.
A person who tables a resolution, motion, etc.
The tabler proposed a new resolution during the meeting.
Người đề xuất đã đưa ra một nghị quyết mới trong cuộc họp.
The young tabler was eager to present his motion to the group.
Người trẻ tuổi đề xuất rất háo hức để trình bày đề xuất của mình cho nhóm.
The tabler's responsibility is to introduce important topics for discussion.
Trách nhiệm của người đề xuất là giới thiệu các chủ đề quan trọng để thảo luận.
The tabler at the boarding house was always punctual with payments.
Người trả tiền ở nhà trọ luôn đúng giờ với việc thanh toán.
In the past, being a tabler in a communal living arrangement was common.
Trong quá khứ, việc làm người trả tiền trong một sự sắp xếp sống chung là phổ biến.
The historical records mention the responsibilities of a tabler in detail.
Các hồ sơ lịch sử đề cập đến trách nhiệm của một người trả tiền một cách chi tiết.
The Tabler meeting discussed community projects.
Cuộc họp của Tabler bàn về các dự án cộng đồng.
She is a dedicated Tabler who volunteers for charity events.
Cô ấy là một Tabler tận tụy tham gia tổ chức sự kiện từ thiện.
The Tablers organized a fundraiser for a local shelter.
Các Tabler đã tổ chức một sự kiện gây quỹ cho một nơi trú ẩn địa phương.
Từ "tabler" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người thực hiện công việc liên quan đến việc tạo bảng biểu hoặc sắp xếp thông tin thành các định dạng bảng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) lẫn tiếng Anh Mỹ (American English) và thường ít xuất hiện trong văn viết chính thức. Việc sử dụng "tabler" có thể được coi là không chuẩn mực trong nhiều ngữ cảnh, dẫn đến việc người nói thường sử dụng các thuật ngữ khác như "table maker" hoặc "data analyst" để mô tả cùng một chức năng công việc.
Từ "tabler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabula", nghĩa là "bảng" hoặc "mặt phẳng". Qua các ngôn ngữ Tây Âu, từ này đã phát triển thành các hình thức biểu đạt khác nhau, gắn liền với ý nghĩa về đồ vật phẳng dùng để viết hoặc trình bày thông tin. Ngày nay, "tabler" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật sắp xếp, biểu diễn dữ liệu, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "tabler" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến các ngữ cảnh như lập bảng, phân loại thông tin hoặc trong các lĩnh vực chuyên ngành như khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh, "tabler" có thể được sử dụng để chỉ một người thực hiện việc lập bảng hoặc sử dụng bảng để trình bày dữ liệu, nhưng không phải là một thuật ngữ chính thống và có sự hạn chế về tần suất trong các bài thi và các văn bản học thuật.