Bản dịch của từ Tackling trong tiếng Việt
Tackling
Tackling (Verb)
The community is tackling homelessness through various programs.
Cộng đồng đang giải quyết vấn đề về nhà vô gia cư thông qua nhiều chương trình.
Volunteers are tackling environmental issues by organizing clean-up campaigns.
Những tình nguyện viên đang giải quyết các vấn đề môi trường bằng cách tổ chức các chiến dịch làm sạch.
Tackling (Noun)
His tackling skills on the field impressed the coach.
Kỹ năng tackle của anh ấy trên sân ghi điểm với huấn luyện viên.
The team's success was partly due to their strong tackling.
Sự thành công của đội phần nào do khả năng tackle mạnh mẽ của họ.
Một thiết bị được sử dụng trong bóng đá và bóng bầu dục để bắt giữ và đánh bật đối thủ
A piece of equipment used in tackle football and rugby for seizing and dislodging the opposition
The player grabbed the tackling to stop the opponent's advance.
Người chơi nắm chặt lấy thiết bị tackling để ngăn chặn sự tiến bộ của đối phương.
The coach emphasized the importance of using the tackling effectively.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng thiết bị tackling hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp