Bản dịch của từ Tackling trong tiếng Việt
Tackling
Tackling (Verb)
The community is tackling homelessness through various programs.
Cộng đồng đang giải quyết vấn đề về nhà vô gia cư thông qua nhiều chương trình.
Volunteers are tackling environmental issues by organizing clean-up campaigns.
Những tình nguyện viên đang giải quyết các vấn đề môi trường bằng cách tổ chức các chiến dịch làm sạch.
The government is tackling poverty through job creation initiatives.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề nghèo đói thông qua các sáng kiến tạo việc làm.
Dạng động từ của Tackling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tackling |
Tackling (Noun)
His tackling skills on the field impressed the coach.
Kỹ năng tackle của anh ấy trên sân ghi điểm với huấn luyện viên.
The team's success was partly due to their strong tackling.
Sự thành công của đội phần nào do khả năng tackle mạnh mẽ của họ.
Improving your tackling technique can make you a better player.
Cải thiện kỹ thuật tackle của bạn có thể làm bạn trở thành một cầu thủ giỏi hơn.
Một thiết bị được sử dụng trong bóng đá và bóng bầu dục để bắt giữ và đánh bật đối thủ.
A piece of equipment used in tackle football and rugby for seizing and dislodging the opposition.
The player grabbed the tackling to stop the opponent's advance.
Người chơi nắm chặt lấy thiết bị tackling để ngăn chặn sự tiến bộ của đối phương.
The coach emphasized the importance of using the tackling effectively.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng thiết bị tackling hiệu quả.
The team invested in new tackling to improve their defensive strategies.
Đội đầu tư vào thiết bị tackling mới để cải thiện chiến lược phòng thủ của họ.
Họ từ
"Tackling" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn. Trong thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, "tackle" (động từ) đề cập đến hành động chặn hoặc kiểm soát cầu thủ đối phương. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh giao tiếp và tần suất sử dụng.
Từ "tackling" có nguồn gốc từ động từ "tackle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "taquiller", có nghĩa là "kéo" hoặc "hối thúc". Trong bối cảnh thể thao, "tackle" chỉ hành động đối diện và kiểm soát đối thủ. Từ giữa thế kỷ 19, nó đã được áp dụng trong bóng bầu dục và bóng đá để mô tả việc ngăn chặn cầu thủ đối phương. Ngày nay, "tackling" không chỉ giới hạn trong thể thao mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, thể hiện nỗ lực giải quyết một vấn đề hay thách thức.
Từ "tackling" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết các vấn đề hoặc thách thức, như trong các bài luận về chính sách công hoặc vấn đề môi trường. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chiến lược và phương pháp trong quản lý hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp