Bản dịch của từ Tag alone clause trong tiếng Việt

Tag alone clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag alone clause (Noun)

tˈæɡ əlˈoʊn klˈɔz
tˈæɡ əlˈoʊn klˈɔz
01

Một mệnh đề có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh mà không cần hỗ trợ thêm.

A clause that can stand on its own as a complete sentence without any additional support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc ngữ pháp bao gồm chủ ngữ và vị ngữ và diễn đạt một ý tưởng hoàn chỉnh.

A grammatical structure that includes a subject and a predicate and expresses a complete thought.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong bối cảnh cú pháp để mô tả một loại mệnh đề hoạt động độc lập.

Used in the context of syntax to describe a type of clause that operates independently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tag alone clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tag alone clause

Không có idiom phù hợp