Bản dịch của từ Tag alone clause trong tiếng Việt
Tag alone clause
Noun [U/C]

Tag alone clause (Noun)
tˈæɡ əlˈoʊn klˈɔz
tˈæɡ əlˈoʊn klˈɔz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng trong bối cảnh cú pháp để mô tả một loại mệnh đề hoạt động độc lập.
Used in the context of syntax to describe a type of clause that operates independently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tag alone clause
Không có idiom phù hợp