Bản dịch của từ Take someting in your stride trong tiếng Việt

Take someting in your stride

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take someting in your stride (Idiom)

01

Để đối phó với một tình huống khó khăn một cách bình tĩnh và không gặp nhiều khó khăn.

To deal with a difficult situation calmly and without much effort.

Ví dụ

Many people take social challenges in their stride during tough times.

Nhiều người đối mặt với những thách thức xã hội trong thời gian khó khăn.

She does not take criticism in her stride; it affects her greatly.

Cô ấy không dễ dàng chấp nhận chỉ trích; điều đó ảnh hưởng lớn đến cô.

Do you think he can take social pressures in his stride effectively?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể đối mặt với áp lực xã hội một cách hiệu quả không?

02

Để chấp nhận và quản lý điều gì đó khó chịu hoặc thách thức mà không ảnh hưởng quá nhiều đến bạn.

To accept and manage something unpleasant or challenging without it affecting you too much.

Ví dụ

Many students take challenges in their stride during IELTS preparation.

Nhiều sinh viên chấp nhận thử thách trong quá trình chuẩn bị IELTS.

She does not take criticism in her stride when practicing speaking.

Cô ấy không chấp nhận sự chỉ trích khi luyện nói.

Do you take setbacks in your stride while preparing for IELTS?

Bạn có chấp nhận những khó khăn trong quá trình chuẩn bị IELTS không?

03

Để coi điều gì đó là không quan trọng hoặc không làm phiền khi xảy ra.

To regard something as unimportant or not a bother when it arises.

Ví dụ

Many people take challenges in social interactions in their stride.

Nhiều người xem những thách thức trong giao tiếp xã hội là bình thường.

She does not take criticism in social situations in her stride.

Cô ấy không xem thường những lời chỉ trích trong tình huống xã hội.

Do you take social awkwardness in your stride during conversations?

Bạn có xem những tình huống khó xử trong giao tiếp là bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take someting in your stride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take someting in your stride

Không có idiom phù hợp