Bản dịch của từ Take the oath trong tiếng Việt
Take the oath
Take the oath (Idiom)
Chấp nhận một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm chính thức.
To accept a formal obligation or responsibility.
Did John take the oath to become a citizen?
John đã thề để trở thành công dân chưa?
She refused to take the oath of secrecy.
Cô ấy từ chối thề giữ bí mật.
Have you ever taken the oath of loyalty?
Bạn đã từng thề trung thành chưa?
Did John take the oath to always help the less fortunate?
John đã thề sẽ luôn giúp đỡ người nghèo chưa?
Sarah never took the oath seriously and often ignored her duties.
Sarah chưa bao giờ nghiêm túc với lời thề và thường bỏ qua trách nhiệm của mình.
Did he take the oath to tell the truth in court?
Anh ta đã thề để nói sự thật trong tòa án chưa?
She refused to take the oath during the investigation.
Cô ấy từ chối thề trong quá trình điều tra.
Have they ever taken the oath in a legal proceeding?
Họ đã từng thề trong một vụ kiện pháp lý chưa?
Did the witness take the oath before testifying in court?
Nhân chứng đã tuyên thề trước khi làm chứng tại tòa án chưa?
He refused to take the oath, casting doubt on his honesty.
Anh ta từ chối tuyên thề, gây nghi ngờ về tính trung thực của mình.
He took the oath to always tell the truth in court.
Anh ấy đã thề sẽ luôn nói sự thật trong tòa án.
She didn't take the oath seriously during the ceremony.
Cô ấy không nghiêm túc khi thề trong buổi lễ.
Did they take the oath before becoming members of the society?
Họ đã thề trước khi trở thành thành viên của xã hội chưa?
She took the oath to always tell the truth in court.
Cô ấy đã tuyên thệ luôn nói sự thật trong tòa án.
He didn't take the oath seriously and lied under oath.
Anh ấy không nghiêm túc khi tuyên thệ và nói dối dưới tuyên thệ.
Cụm từ "take the oath" có nghĩa là thực hiện một lời hứa chính thức, thường liên quan đến việc nhậm chức hoặc cam kết tôn trọng các quy định pháp luật. Trong tiếng Anh, "take the oath" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, từ "oath" có thể được thay thế bởi "affirmation" theo cách dùng ở một số tình huống, nhằm thể hiện sự cam kết không dùng đến lời thề truyền thống.
Cụm từ "take the oath" xuất phát từ chữ Latin "jurare", có nghĩa là "thề", "nguyền". Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ việc cam kết một cách trang trọng, thường trong các tình huống pháp lý hoặc chính trị. Lịch sử của việc thề được ghi nhận từ thời cổ đại như một hình thức khẳng định sự trung thành và trách nhiệm, điều này đã dẫn đến sự ràng buộc về đạo đức và pháp lý trong ngữ cảnh hiện nay.
Cụm từ "take the oath" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về trách nhiệm công dân hoặc quy trình nhậm chức. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cam kết nghiêm túc, chẳng hạn như thẩm phán hoặc quan chức chính phủ khi nhậm chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp